Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vật liệu phủ cách âm” Tìm theo Từ | Cụm từ (259.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´saidə¸rait /, Hóa học & vật liệu: quặng sắt cácbonát,
  • / ¸pærədʒi´neziz /, Danh từ: sự sinh sản phụ, Hóa học & vật liệu: sự cộng sinh (khoáng vật), Kỹ thuật chung: sự...
  • / ʌn´si:t /, Ngoại động từ: hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..), hất, cách chức, làm mất ghế (chức vụ, địa vị..), (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu, Đuổi ra khỏi chổ ngồi,...
  • / ´bʌηkəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa trong hầm, Kỹ thuật chung: dự trữ nhiên liệu, Kinh tế: việc tiếp nhận...
  • / ¸sʌlfjurai´zeiʃən /, Danh từ: (như) sulphuration, (hoá học) sự sunfonic hoá, Hóa học & vật liệu: sự thấm lưu huỳnh, Kỹ...
  • / dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti /, Danh từ: tính đa dạng, Hóa học & vật liệu: tính nhiều vẻ, tính phong phú, Điện lạnh:...
  • Danh từ: tục ngữ, cách ngôn, Điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi; người mà ai cũng biết; vật mà ai cũng biết, ( số nhiều) trò chơi tục ngữ, ( proverbs) sách cách...
  • / di:´haidreitə /, Hóa học & vật liệu: chất loại nước, chất tách nước, Kỹ thuật chung: bộ khử nước, bộ sấy, chất hút ẩm, máy khử nước,...
  • / ˈblæŋkɪtiη /, Hóa học & vật liệu: sự làm cho trơ, sự tạo lớp phủ, Kỹ thuật chung: lớp phủ, sự phủ, vật liệu phủ,
  • Danh từ số nhiều: cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Nghĩa chuyên nghành: sự thay đổi hướng của sóng âm khi nó truyền qua bề mặt phân cách giữa hai vật chất có tốc độ âm khác nhau. Để có sự khúc xạ thì hướng của chùm...
  • / ´su:pə´preʃə /, Hóa học & vật liệu: áp suất siêu cao, Xây dựng: siêu áp, Kỹ thuật chung: áp suất dư, siêu áp...
  • / in´və:tid /, Hóa học & vật liệu: đã đảo, đã đảo ngược, đã lật ngược, Toán & tin: bị nghịch đảo, Kỹ thuật...
  • / sai´krɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo ẩm, Hóa học & vật liệu: máy đo ẩm, Kỹ thuật chung: cái đo ẩm, âm kế,...
  • / tɔ:´pidouiη /, Hóa học & vật liệu: sự bắn giếng, sự nổ giếng, sự phóng pháo hiệu (đường sắt),
  • perkins trị liệu, liệu pháp perkins (phương pháp điều trị dùng kim loại có nam châm,
  • / ¸ka:bou´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hyđrat-cacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrat cacbon, Y học: hợp chất hữu cơ gồm...
  • / ¸haipə´kritikl /, Tính từ: quá khe khắt trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt, Cơ khí & công trình: siêu hạn, Từ...
  • / ʌn¸seri´mouniəs /, Tính từ: không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo; thân mật; có tính chất gia đình, không nghi thức, không trịnh trọng; bình dị; không chính...
  • / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung: đất sét chịu lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top