Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vache” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated,
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • Danh từ số nhiều của .trachea: như trachea,
  • tường ngăn, vách, tường ngăn, vách,
  • cách nhiệt vách, sự cách nhiệt vách,
  • tẩy trắng, bleached beeswax, ong đã tẩy trắng, bleached raisin, nho khô tẩy trắng (sunfit hóa trước khi sấy)
  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • nhiệt độ tổn thất qua vách, nhiệt tổn thất qua vách, gia nhiệt qua tường,
  • Danh từ: tuỳ viên, commercial attaché, tuỳ viên thương mại, cultural attaché, tuỳ viên văn hoá
  • soi khí quản, percervical tracheoscopy, soi khí quản đường cổ, peroral tracheoscopy, soi khí quản đường miệng
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • đá nằm cạnh, đá vây quanh, đá hông, đá vách, Địa chất: đá vách, đá nằm cạnh, đá vây quanh, đá hông,
  • bộ đọc khe mã vạch, bộ quét mã sọc, bộ quét mã vạch, máy quét dải mã, bộ quét dải mã,
  • / hæ'ʃjuə /, Danh từ: (hội họa) nét chải, Xây dựng: kẻ vạch, Kỹ thuật chung: nét vạch,
  • / ´treisə /, Danh từ: cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (quân sự) đạn lửa, (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện, nguyên...
  • sự trao đổi nhiệt qua vách, trao đổi nhiệt không tiếp xúc, trao đổi nhiệt không trực tiếp, trao đổi nhiệt qua vách,
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • Tính từ: ngay bên cạnh, kế bên; sát vách, next-door neighbour, người láng giềng ở sát vách, next-door to crime, gần như là một tội ác,...
  • , jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống cho chính mình.
  • đường vạch, đường vạch vạch (----), đường nét đứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top