Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vache” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • váchnhỏ, vách,
  • Danh từ: (sinh vật học) thể vách; đĩa vách,
  • / trænz´septl /, (sinh vật học) qua vách; xuyên vách,
  • / ´skraibə /, Danh từ: mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa, Xây dựng: vạch [mũi kẻ vạch], Cơ - Điện tử: mũi vạch, mũi lấy...
  • / ´treisiŋ /, Danh từ: sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại, Cơ - Điện tử: sự đánh dấu, sự vạch...
  • Tính từ: chung tường; liền vách (về một ngôi nhà), nhà bốn căn hộ, a semi-detached house, căn nhà chung tường (với một nhà khác)
  • Danh từ: phổ vạch, phổ vạch, quang phổ vạch, phổ gián đoạn,
  • đường chấm vạch, đường chấm vạch, đường chấm gạch, đường chấm vạch (_._._.),
  • vách phân bố, tường vách, tường cách ngăn, vách ngăn giữa, vách ngăn, vách, thành; gờ giữa hai vòng găng píttông, light partition wall, vách ngăn nhẹ
  • dụng cụ lấy dấu, dụng cụ vạch, mũi vạch, mũi vạch dấu, mũi đánh dấu,
  • / ´septl /, Tính từ: (thuộc) bộ lạc (ở ai-len), (giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn, Y học: thuộc vách,
  • lực cắt ở vách, lực cắt ở vách,
  • cạc nhớ, vùng nhớ đệm, Kỹ thuật chung: bộ nhớ cache, bộ nhớ truy cập nhanh, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache/memory management unit [motorola] (cmmu), khối quản...
  • bộ nhớ sẵn trong, cache nội, cache sơ cấp,
  • bộ đọc khe mã vạch, bộ quét mã vạch,
  • ống vách, ống vách,
  • hệ mã vạch, hệ thống mã vạch,
  • cache mức hai, cache thứ cấp,
  • Danh từ: (thực vật học) hạt vách, Y học: hạt vách,
  • khí quản, trache- (tracheo-), tiền tố chỉ khí quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top