Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vault end” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch vòng foucault,
  • lực kế dòng foucault,
  • / ´sʌmə¸sɔ:lt /, như somersault,
  • phanh tàu hỏa bằng dòng foucault,
  • đất sét gault (địa chất),
  • cây chân thụ gaultheria fragantissima,
  • / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa: noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction...
  • sự nung bằng dòng foucault, sự nung điện môi,
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • hãm bằng dòng foucault, hãm bằng dòng xoáy,
  • thuộc tính tệp, default file attribute, thuộc tính tệp ngầm định
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
  • phay thuận, đứt gãy trượt, strike-slip fault, đứt gãy trượt ngang
  • sự nghiên cứu dòng foucault,
  • Thành Ngữ:, to a fault, vô cùng, hết sức, quá lắm
  • tình trạng hư hỏng, optimal fault rate, tình trạng hư hỏng ít nhất
  • Thành Ngữ:, with all faults, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu
  • Thành Ngữ:, to find fault with sb, phê phán ai một cách gay gắt
  • trang mặc định, default page creation, sự tạo trang mặc định
  • dòng điện fucô, dòng điện xoáy dòng phucô, dòng điện foucault,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top