Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vault end” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be indulgent towards one 's children 's faults ; to look on one 's children with an indulgent eye, tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
  • / ´wɔ:tə¸fɔ:l /, Danh từ: thác nước, Từ đồng nghĩa: noun, cataract , chute , fall , rapids , shoot , weir , cascade , falls , linn , niagara , sault
  • / ´stropi /, Tính từ: khó xử, nóng tính; dễ cáu (người), don't get stroppy with me - it's not my fault !, Đừng cáu với tôi - cái đó không phải lỗi của tôi!,
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / ˌprɒpəˈgændə /, Danh từ: sự tuyên truyền, tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền; tổ chức...
  • / ,kændi'la:brəm /, Danh từ, số nhiều .candelabra: cây đèn nến; chúc đài, cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài), , k“ndi'l:br”mz, k“ndi'l:br”mz
  • / ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer for women's rights, người dẫn đầu trong sự nghiệp đấu tranh vì quyền...
  • / ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending condition, điều kiện dây chuyền tăng, ascending condition, điều kiện dây truyền...
  • / ,æsilə'rændou /, Danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi: (nhạc) sự nhanh lên, Tính từ, phó từ: (nhạc) nhanh lên,
  • / ´lisəm /, mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn, Xây dựng: mềm mại, Từ đồng nghĩa: adjective, ' lai›s”m, tính từ, adaptable , agile , bendable , bending...
  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • / ´lændɔ: /, Danh từ: xe lenđô (xe bốn bánh hai mui), Kinh tế: xe len-đô,
  • / 'hændʃeik /, Danh từ: cái bắt tay, Kỹ thuật chung: bắt tay, a friendly handshake, cái bắt tay thân thiện, a golden handshake, món tiền dành cho một quan chức...
  • đầu trên, đầu nhỏ, đầu nối pittông, đầu trên thanh truyền, đầu nhỏ thanh truyền, đầu nhỏ, đầu nối pittông (của biên), đầu nhỏ, đầu nối pit tông (của biên), connecting rod small end, đầu trên...
  • / ´hænd¸held /, Tính từ: cầm tay, Kỹ thuật chung: được cầm tay, a hand-held radio, máy radio cầm tay
  • / 'kændlstik /, Danh từ: giá đỡ nến, Từ đồng nghĩa: noun, candelabra , candelabrum , menorah , pricket , sconce , taper holder
  • / ´lændlis /, tính từ, không có ruộng đất, mênh mông, không bờ bến (biển), poor and landless peasants, bần cố nông
  • / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ: bằng đường bộ; qua đất liền, an overland journey, một chuyến đi bằng đường...
  • / ni´ændə:¸ta:l /, Tính từ: (sử học) thuộc về giống người nêanđectan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top