Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vault end” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sai hẹn (trả nợ), vắng mặt, vi ước, declare in default (to...), tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • kích thước mảng, default array size, kích thước mảng mặc định
  • khối đứt gãy, fault block valley, thung lũng khối đứt gãy
  • Idioms: to be at fault, mất hơi một con mồi
  • / ´sʌmə¸sɔ:lt /, Danh từ: sự nhảy lộn nhào; cú nhảy lộn nhào, Nội động từ: nhảy lộn nhào, ' s—m”set somerset, s—m”set, double somersault, sự...
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
  • / di´flauə /, Ngoại động từ: làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, assault...
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
  • sai hỏng trang (bộ nhớ), nhầm trang, lỗi trang, enabled page fault, lỗi trang được phép
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • / ¸kʌlpə´biliti /, danh từ, sự có tội, Từ đồng nghĩa: noun, fault , guilt , onus
  • / ə'gres /, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn, Từ đồng nghĩa: verb, assail , assault , beset , fall on , go at , have at , sail into , storm...
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
  • sự dò khuyết tật, sự định vị sự cố, sự tìm chỗ chập mạch, sự tìm chỗ hỏng, tìm điểm sự cố, vị trí khuyết tật, định vị sự cố, sự xác định chỗ hỏng hóc, sự dò khuyết tật, fault...
  • / ¸ouvə´kritikl /, Tính từ: quá khe khắt, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , carping , censorious , faultfinding , hypercritical
  • / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú), take the bally god away !, mang ngay cái con khỉ gió này đi!, whose bally fault...
  • / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , mugger , raider , traducer , assailer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top