Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voiture” Tìm theo Từ | Cụm từ (366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhánh- môitrên của dây thần kinh dưới ổ mắt,
  • Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân từng bị tra tấn đến chết trong căn...
  • thành ngữ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
  • / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • / 'dɔ:dlə /, danh từ, người lêu lỏng, người hay la cà, người biếng nhác hay lần lữa dây dưa, Từ đồng nghĩa: noun, dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • Danh từ: (y học) bướu giáp, bướu cổ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
  • / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , venturesomeness , venturousness
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • tối huệ quốc, tối hụê quốc, most favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc, most favoured nation status, địa vị tối huệ quốc, most favoured nation tariff, thuế suất tối huệ quốc, most favoured nation...
  • Tính từ: liên doanh, a joint-venture company, công ty liên doanh
  • Thành Ngữ:, if peradventure, nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ
  • Thành Ngữ:, lest peradventure, e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing gain, được ăn cả, ngã về không
  • đồng viên, concircular curvature, độ cong đồng viên
  • Danh từ: penal servitude, tội khổ sai,
  • / vi´tju:pərətiv /, Tính từ: chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay, Từ đồng nghĩa: adjective, vituperative debate, cuộc...
  • / mis´tʃa:ns /, Danh từ: sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, by mischance, do không may, casualty , contretemps , misadventure , misfortune...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top