Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voiture” Tìm theo Từ | Cụm từ (366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ; số nhiều fioriture: nét hoa mỹ, hình tô điểm,
  • chi phí xây dựng, construction expenditure forecast, dự báo chi phí xây dựng
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's mind, trí thức và óc thông minh
  • Tính từ: có phía trước cong, bowfront furniture, đồ gỗ có phía trước cong
  • chỉ tiêu tự định, autonomous-expenditure multiplier, số nhân chi tiêu tự định
  • hàm chi phí, hàm chi tiêu, cobb-douglas expenditure function, hàm chỉ tiêu cobb-douglas
  • / spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure
"
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's pocket, tiền
  • / ´fɔ:fit /, Danh từ: tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...), (như) forfeiture, Tính từ: bị mất, bị thiệt (vì...
  • Thành Ngữ:, the furniture of a shelf, sách vở
  • Thành Ngữ:, bits of furniture, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn
  • chi tiêu công, chi tiêu công cộng, chi tiêu của nhà nước, limitation of public expenditure, hạn chế chi tiêu công quỹ
  • Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu
  • xây dựng kinh tế, expenditure for economic construction, chi tiêu xây dựng kinh tế
  • / ə'bæʃmənt /, danh từ, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống, Từ đồng nghĩa: noun, chagrin , confusion , discomfiture , discomposure
  • / ¸diskəm´pouʒə /, danh từ, sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động, sự lo lắng, sự lo ngại, Từ đồng nghĩa: noun, abashment , chagrin , confusion , discomfiture
  • / ,sækrou'sæɳkt /, Tính từ: quan trọng đến nỗi không thể thay đổi được; bất khả xâm phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, you can't reduce expenditures...
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • / ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ (như) furnitureỵremover, (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở, Xây...
  • / in'vestmənt /, Danh từ: sự đầu tư; vốn đầu tư, (như) investiture, (quân sự) sự bao vây, sự phong toả, Toán & tin: (toán kinh tế ) vốn đầu tư;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top