Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Where one” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.634) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • / ¸wɛəsou´evə /, Phó từ: dạng nhấn mạnh của wherever,
  • Viết tắt: not elsewhere classified, chưa được phân vào đâu
  • Thành Ngữ:, or wherever, (thông tục) hoặc vào bất cứ lúc nào
  • / wɛər´ʌndə /, tính từ, (cổ) dưới đó, the tree whereunder the animals may find shelter., lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu.
  • / ¸ɔmni´prezənt /, Tính từ: có mặt ở khắp nơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the omnipresent squalor, sự bẩn thỉu có mặt ở khắp nơi, everywhere , infinite...
  • / wɛə´tu: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó, the place whereto they hasten, nơi mà họ vội vã đi tới
  • Thành Ngữ:, to know where one's interest lies, biết rõ lợi cho mình ở đâu
  • Thành Ngữ:, to reap where one has not sown, không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
  • / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa: adverb, she laughed at him , whereupon he walked out, cô ấy cười vào mũi hắn, và thế...
  • / wɛər´æt /, Phó từ: vì việc gì, vì cớ gì, tại sao, vì đó, do đó, whereat did he get so angry ?, tại sao anh ta tức giận đến thế?
  • Thành Ngữ:, there are none so deaf as those that will not hear, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
  • Thành Ngữ:, where required, nơi nào cấp
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • / 'və:tjuəli /, Phó từ: thực sự, một cách chính thức, hầu như, gần như, there's virtually none left, hầu như không có tí gì để lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, before you know where you are, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng
  • điện năng từ, năng lượng điện từ, năng lượng điện từ, coherent electromagnetic energy, năng lượng điện từ nhất quán
  • Danh từ: cây cọ dầu, where does the oil-palm live ?, cây cọ dầu sống ở đâu?
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top