Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With mixed feelingsnotes ambiguous is vague by accident or intent equivocal is vague by intent” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.944) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: mơ hồ, nhập nhằng, technical notions in this documentation are ambiguously defined, các khái niệm kỹ thuật trong tài liệu này được...
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • Thành Ngữ:, chapter of accidents, accident
  • / in´definitnis /, danh từ, tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát, tính không giới hạn, tính không hạn định, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness...
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
  • / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty...
  • / ˈbɔrdərˌlaɪn /, Danh từ: Đường ranh giới, giới tuyến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, ambiguous...
  • / ¸ʌnin´telidʒəbl /, Tính từ: khó hiểu, không thể hiểu được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ambiguous...
  • / 'æksidənt'proun /, Tính từ: thường xảy ra tai nạn, Kỹ thuật chung: dễ bị sự cố, dễ bị tai nạn, an accident-prone street, con đường thường xảy...
  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • / ´eimlis /, Tính từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accidental , any...
  • điểm kép, accidental double point, điểm kép ngẫu nhiên
  • / 't∫æptə(r) /, Danh từ: chương (sách), Đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, Cấu trúc từ: chapter of accidents, to the end of the chapter, to cite...
  • điểm cơ sở, điểm chuẩn, điểm đáy, accidental base point, điểm cơ sở ngẫu nhiên
  • / ¸kætə´strɔfik /, Tính từ: thảm khốc, thê thảm, Xây dựng: thảm khốc, Từ đồng nghĩa: adjective, a catastrophic accident,...
  • / hæp´hæzəd /, Tính từ: bừa bãi, lung tung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accidental , aimless , all over...
  • / ´pjuəli /, Phó từ: hoàn toàn, chỉ là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, purely by accident, hoàn toàn do ngẫu...
  • / æl¸bju:mi´njuəriə /, Danh từ: (y học) chứng đái ra anbumin, Y học: anbumin niệu, accidental albuminuria, anbumin niệu bất thường, cyclic albuminuria, anbumin...
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • / 'æksidənts /, xem accident,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top