Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With mixed feelingsnotes ambiguous is vague by accident or intent equivocal is vague by intent” Tìm theo Từ (5.097) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.097 Kết quả)

  • ngẫu nhiên,
  • / æm´bigjuəs /, Tính từ: khó hiểu, mơ hồ, nhập nhằng, Xây dựng: tối nghĩa, Điện lạnh: không đơn trị, Kỹ...
  • ... được nhân với,
  • được nhân với ..,
  • bằng giá trị,
  • / 'æksidənt /, Danh từ: sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất...
  • tìm kiếm nhập nhằng,
  • giá trị cố định,
  • tìm kiếm mơ hồ, tìm kiếm nhập nhằng,
  • nhân mơ hồ, nhân lờ mờ,
  • điểm không xác định,
  • sai số nhập nhằng,
  • lớp thứ hai vỏ não,
  • tìm kiếm mơ hồ,
  • Phó từ: mơ hồ, nhập nhằng, technical notions in this documentation are ambiguously defined, các khái niệm kỹ thuật trong tài liệu này được...
  • / æmˈbɪʃəs /, Tính từ: có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng, Xây dựng: tham vọng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ¸ʌnəm´bigjuəs /, Tính từ: không mơ hồ, không mập mờ; rõ ràng, Điện lạnh: không mập mờ, Kỹ thuật chung: đơn trị,...
  • chiều rộng cố định,
  • / 'ɔksidənt /, Danh từ: những nước phương tây; châu Âu, châu mỹ, văn minh phương tây, Tính từ: thuộc hoặc từ phương tây,
  • truyển theo giá trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top