Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work overnotes you convince someone to believe - but persuade someone to actto persuade is to get someone to do something to convince is to get someone to think something” Tìm theo Từ | Cụm từ (150.969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dautə /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , cynic , disbeliever , headshaker , questioner , skeptic , unbeliever , zetetic , doubting thomas , nonbeliever...
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
  • / bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ: to make believe, believe it or not, believe you me, not believe one's eyes / ears, seeing is...
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • / kən'vinst /, tính từ, tin chắc, đoan chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, i am convinced that he will buy this car, tôi đoan chắc rằng anh ta sẽ mua chiếc xe hơi này, indoctrinated , talked into...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • / 'ti:diəm /, như tediousness, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, two hours of unrelieved tedium, hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề, banality , boredom...
  • / ou´pain /, Ngoại động từ: phát biểu, cho rằng, chủ trương là, Từ đồng nghĩa: verb, they opine this idea is wrong, họ cho rằng khái niệm này sai, believe...
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
  • Thành Ngữ:, to force someone's hand, bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top