Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worm in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự quản lý thông tin, quản lý thông tin, quản lý thông tin, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm, enterprise information...
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
  • dạng cắt, dạng rời, cut-form mode, chế độ dạng cắt, cut-form mode, chế độ dạng rời, document cut form printer, máy in tài liệu dạng rời
  • bộ xử lý mạng, front end network processor (fnp), bộ xử lý mạng phía trước, intelligent network processor (inp), bộ xử lý mạng thông minh, remote network processor, bộ xử lý mạng từ xa
  • khu vực thông tin, vùng thông tin, label information area, vùng thông tin nhãn, oia ( operatorinformation area ), vùng thông tin của người thao tác, operator information area (oia), vùng thông tin của người thao tác
  • bộ nhớ làm việc, không gian làm việc, vùng làm việc, tight working space, không gian làm việc chật hẹp, controlled working space language (cwosl), ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển, cowsel ( controlledworking space...
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • mạng nơron, Kỹ thuật chung: mạng thần kinh, mạng nơ ron, ann ( artificialneural network ), mạng thần kinh nhân tạo, artificial neural network, mạng thần kinh nhân tạo, cellular neural network...
  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • người dùng mạng, network user identification (nui), nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng, network user identity (nui), danh tính, nét để nhận người dùng mạng, network user interface (nui), giao diện người dùng mạng,...
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • thực thi cao, công năng cao, hiệu năng cao, hiệu quả cao, năng suất cao, hiệu suất cao, high performance computing (hpc), tính toán năng suất cao, high performance milling, sự phay năng suất cao, high-performance fan, quạt...
  • điều khiển mạng, common channel signalling network control (ccnc), điều khiển mạng báo hiệu kênh chung, gateway network control programme (gwncp), chương trình điều khiển mạng cổng nối, ibm network control program, chương...
  • đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • lượng thông tin, dung lượng thông tin, nội dung thông tin, nội dung thông tin, average trans-information content, lượng thông tin chuyển trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, conditional information...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top