Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Write-upnotes a criticism is an evaluation or judgment of something” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´preizmənt /, danh từ, sự đánh giá; sự định giá, Từ đồng nghĩa: noun, appraisal , assessment , estimation , evaluation , judgment , valuation
  • / ə´dʒʌdʒmənt /, như adjudgment,
  • / ¸ɔ:gənou´leptik /, Tính từ: khả năng nhận cảm (bằng cơ quan), Kinh tế: cảm quan, organoleptic estimation, sự đánh giá cảm quan, organoleptic evaluation,...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, misestimate , misjudgment , misreckoning
  • Tính từ: có ác ý, a bitchy criticism, lời phê bình có ác ý
  • Ngoại động từ: Đánh giá sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misjudge , misreckon, misestimation , misjudgment , misreckoning,...
  • / ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment , frailty , unreliability , errancy
  • / ´dʒʌdʒmənt¸si:t /, như judgment-seat,
  • như judgment-day,
  • / ´ilə¸fektid /, tính từ, có ý xấu, có ác ý, an ill-affected criticism, lời phê bình ác ý
  • như briticism,
  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
  • như judgment, chủ nơi phán định, trái chủ,
  • Thành Ngữ:, against one's better judgment, dú thấy như vậy là ngu ngốc
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • bre & name / 'ʤʌʤmənt /, như judgment, Toán & tin: sự phán đoán, sự tranh luận, sự xét xử, Kinh tế: án, phán định, phán quyết, quyết định...
  • như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ,
  • / ¸repri´henʃən /, danh từ, sự chỉ trích, sự khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation , reprobation
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • / ¸reprou´beiʃən /, danh từ, sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề, (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top