Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Write-upnotes a criticism is an evaluation or judgment of something” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết quả kiểm tra, kết quả thí nghiệm, kết quả thử nghiệm, evaluation of test results, sự đánh giá kết quả thử nghiệm
  • Thành Ngữ:, to reserve one's judgment on sth, phán đoán một cách dè dặt
  • / dis´ə:nmənt /, Danh từ: sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, Từ đồng nghĩa: noun, judgment , insight , acumen , understanding , astuteness , clear-sightedness...
  • Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom,...
  • như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả),
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • / 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa: noun, angle , attitude , judgment , opinion , outlook , point of view , stance , stand , view , viewpoint...
  • / i´leitiv /, Danh từ: (triết học) quy nạp, có tính chất kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illation , inference , judgment
  • / i´leiʃən /, Danh từ, (triết học): sự quy nạp, kết luận; điều suy ra, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illative , inference , judgment
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về...
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
  • Phó từ: chung, tập thể, một cách tập thể, the professor criticizes his students both collectively and individually, giáo sư vừa phê bình chung...
  • Danh từ: sự đánh giá (giá trị đạo đức, (nghệ thuật).. dựa theo chủ quan hơn là trên sự thật khách quan), make value judgements, đánh giá một cách chủ quan
  • Phó từ: sắc bén, nghiêm khắc, vô cùng, cực kỳ, the boss criticizes blisteringly his employees, ông chủ nghiêm khắc phê bình các nhân viên...
  • / treit /, Danh từ: nét tiêu biểu; đặc điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a trait of irony, một nét giễu cợt châm biếm, one of his less attractive traits is criticizing...
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • giá trị bán thành phẩm, hàng đang làm, hàng đang làm, sản phẩm đang chế tạo, giá trị bán thành phẩm, sản phẩm đang chế tạo, valuation of work in process, định giá sản phẩm đang chế tạo
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top