Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xích” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tenʃənə /, Cơ khí & công trình: cái kéo căng, thiết bị kéo căng, Ô tô: bộ căng đai, thiết bị kéo căng (xích), Xây dựng:...
  • / kə´ti:nəri /, Danh từ: dây xích, Tính từ: móc xích, tiếp nối nhau, Cơ khí & công trình: đường dây xích (toán), giá...
  • dây xích, dây xích,
  • tang xích, tang (quấn) xích,
  • khâu xích, vòng xích,
  • bước xích, bước xích,
  • hệ ròng rọc, palăng xích, puli, ròng rọc xích, pa- lăng, differential chain block, puli vi sai, differential chain block, puli xích vi sai
  • / lɪɳk /, Danh từ: mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc ( = 0, 20 m), ( số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối;...
  • puli xích, đĩa xích,
  • tời xích, tời xích,
  • bánh xích, puli xích,
  • mắt xích, móc xích,
  • cái cưa gỗ kiểu xích, cưa xích,
  • chốt nối các mắt xích, chốt xích,
  • / ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ, Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket-wheel, Cơ - Điện tử:...
  • vỏ bọc xích, hộp xích,
  • truyền động xích, bánh xích,
  • dao phay bánh xích, mayơ bánh xích,
  • buýt chuỗi xích, buýt nối xích vòng, buýt xích vòng,
  • đường dây xích, đường dây xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top