Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xin” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.344) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ:´tɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học) tự sinh, (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì, Kỹ thuật chung: hàn xì, autogenous welding, hàn xì
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, slinkiness , sneakiness , stealthiness
  • thiết bị nghiền đá, máy mài, thiết bị nghiền, thiết bị nghiền đá, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô, fine grinding equipment, thiết bị nghiền mịn
  • / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / grin /, Tính từ: xanh lá cây, lục, xanh; tươi, Đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen,...
  • phương trình tích phân tuyến tính, linear integral equation ( ofthe 1st , 2nd , 3rd kind ), phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng nghĩa: adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous...
  • địa điểm kinh doanh, doanh sở, principal place of business, địa điểm kinh doanh chính
  • không có tâm, không mũi tâm, không tâm, centerless grinder, máy mài không (mũi) tâm, centerless grinding machine, máy mài không tâm, centerless thread rolling machine, máy cán ren...
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
  • / ´pritinis /, danh từ, vẻ xinh xắn; vật xinh xắn; đồ trang điểm xinh xinh..., tính chải chuốt kiểu cách (văn...)
  • / di´miniʃiη /, tính từ, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, diminishing glass, kính thu nhỏ
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng
  • / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
  • lắng gạn, decanting basin, bể lắng gạn, decanting glass, bình lắng gạn, decanting glass, dụng cụ lắng gạn, decanting glass, thùng lăng gạn, decanting machine, máy lắng...
  • sự nghiền lần ba, sự nghiền vụn mịn, nghiền mịn, sự đập nhỏ, sự nghiền vụn, sự nghiền mịn, sự nghiền tinh, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top