Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xin” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.344) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học & vật liệu: đất liền, mainland china = continental china = chinese mainland = the...
  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , exasperating , frustrating , infuriating , provoking , riling , troubling , trying , vexatious,...
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • giao thức định tuyến, idrp (inter-domain routing protocol ), giao thức định tuyến liên miền, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức...
  • công trình kiểu khung gỗ, kết cấu khung, boxing-frame construction, kết cấu khung hình hộp, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, steel frame construction, kết cấu khung thép, wood-frame construction, kết cấu...
  • / ʃpi:l /, Danh từ: (thông tục) bài diễn văn, bài nói; bài thanh minh (với ý định thuyết phục ai hoặc để xin lỗi), câu chuyện (có tính dụ dỗ), Ngoại...
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
  • vành điều chỉnh, vành gá, vành chặn, vành đặt, vành thiết lập, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng điều chỉnh, light value setting ring, vành đặt trị số sáng
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • máy trộn, máy trộn, thiết bị trộn, clay-mixing machine, máy trộn đất sét, mortar mixing machine, máy trộn vữa, mortar-mixing machine, máy trộn vữa
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • / ¸ælig´zændrain /, Danh từ: thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết), Tính từ: (thuộc) thể thơ alexanđrin,
  • máy tiện, máy tiện ren, máy tiện, máy tiện ren, ball turning lathe, máy tiện mặt cầu, boring (-and-turning) lathe, máy tiện đứng, core (turning) lathe, máy tiện thao đúc, fine turning lathe, máy tiện chính xác, fine...
  • Danh từ: (sinh vật học) pepxinogen, pepsinogen, pepxinogen (dạng không hoạt động của pepxin),
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
  • / trai´dʒeminəl /, Danh từ: dây thần kinh sinh ba, ba cấu trúc, cấu trúc bậc ba, dây thần kinh sọ v, Tính từ: (thuộc) dây thần kinh sinh ba, (thuộc) ba...
  • / snʌg /, Tính từ: kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, (thông tục) tiềm tiệm đủ, vừa đủ để được dễ chịu (tiền thu...
  • Danh từ: sự sinh trưởng dị hình, xenkẽ thế hệ sinh sản vô tính (sự) dị sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top