Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yellow ” Tìm theo Từ | Cụm từ (740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ ( PrivyỵCounsellor): Ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • / ´felou /, Danh từ: vành bánh xe, felly, Kỹ thuật chung: vành, wheel felloe, vành bánh xe
  • Thành Ngữ:, an escape short of marvellous, một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
  • / ¸vais´tʃa:nsələ /, Danh từ: phó chưởng án, phó hiệu trưởng đại học, ( vice-chancellor) (viết tắt) vc phó thủ tưởng,
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • / ni´elou /, Danh từ, số nhiều niellos, .nielli: men huyền (để khảm đồ vàng bạc), Đồ vàng bạc khảm men huyền, thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc),
  • / ´selou¸teip /, Danh từ: ( sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt), Ngoại động từ: dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì)...
  • Thành Ngữ:, to wear the willow, o sing willow
  • Thành Ngữ:, to wear a gallows look ; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
  • (myelo-) prefìx. chỉ 1. dây cột sống 2. tủy xương 3. myellin .,
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • / 'hælouiɳ /, xem hallow,
  • gạch rỗng, gạch ống, hollow brick wall, tường gạch rỗng
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • Thành Ngữ:, to take counsel of one's pillow, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top