Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yellow ” Tìm theo Từ | Cụm từ (740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to follow like sheep, sheep
  • bộ phận tách bentley-galloway, bộ tách phụ tải bentley-gallway,
  • / hi´biskəs /, (thực vật học) cây dâm bụt (dâm bụt), hoa dâm bụt, hoa râm bụt, Đồng nghĩa: rosemallow,
  • Thành Ngữ:, to follow out, theo đuổi đến cùng
  • Thành Ngữ:, to follow the crowd, làm theo mọi người
  • Thành Ngữ:, as follows, như sau
  • sàn rỗng, hollow floor slab, bản sàn rỗng
  • Thành Ngữ:, swallow the bait, cắn câu
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
  • Thành Ngữ:, a hollow race, cuộc đua uể oải
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • mũi khoan rỗng, mũi khoan vành, khoan rỗng, hollow drill steel, thép làm mũi khoan rộng
  • Thành Ngữ:, to follow in sb's footsteps, theo bước chân ai
  • sàn gồm các khối gốm rỗng, hollow tile floor slab, bản sàn gồm các khối gốm rỗng
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • khối xây, hollow-block masonry, khối xây rỗng, lighting block masonry, khối xây nhẹ
  • Thành Ngữ:, to follow one's bent, theo những năng khiếu của mình
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • Danh từ: Đuôi chẻ đôi (như) đuôi chim nhạn, bướm đuôi nhạn, Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed coat,
  • Thành Ngữ:, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top