Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhon” Tìm theo Từ (6.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.817 Kết quả)

  • boat people
  • intake tank
  • jump, spring board
  • sapid substance
  • Thông dụng: Tính từ: leisured, leisurely, sống cuộc sống an nhàn, to lead a leisurely life, to live in comfort
  • Thông dụng: [be] helter-skelter, [be] in a pandemonium., nhốn nháo bỏ chạy, to take to flight helter-skelter., thật là một cảnh nhốn nháo!, what a pandemonium!
  • Thông dụng: xem nhớt (láy).
  • Thông dụng: xem nhợt (láy).
  • Thông dụng: như nhiều (dùng với ý phủ định)., tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là giàu, not to have enough money to be regarded as wealthy.
  • Thông dụng: human race.
  • Thông dụng: Động từ., to identify.
  • Thông dụng: taste., nhà phê bình có nhãn thức rộng, a critic of great taste.
  • longan
  • receive money, receive money (to...)
  • multiplication table, band label, banderole
  • easy-to-see
  • fluorescent lamp, neon glow lamp, neon lamp, neon light, neon tube, fluorescent lighting, neon lamp, neon light, giải thích vn : Đèn lưỡng cực có chứa ne khí và âm cực lạnh .
  • sight, point of sight, chiều cao điểm nhìn, point of sight level
  • (sinh lý) receptor., sensory
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top