Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhon” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.400) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pinion, pinion wheel, sprocket, bộ trục pi-nhông, pinion carrier, pi nhông bộ số ( trong công tơ ), register pinion, pi nhông kéo, driving pinion, sự kéo bằng pi nhông, pinion drive, lưỡi chạy pi-nhông, sprocket chain cutter,...
  • pinion, bộ trục pi-nhông, pinion carrier, pi nhông bộ số ( trong công tơ ), register pinion, pi nhông kéo, driving pinion, sự kéo bằng pi nhông, pinion drive
  • emulsification test, giải thích vn : một kỹ thuật tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm xác nhận khả năng của dầu cách điện , dầu máy và các loại dầu [[nhờn.]]giải thích en : a standard laboratory technique for...
  • Thông dụng: (địa phương) như nhânnhơn nhơn, put on a brazen face., bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn, to put on a brazen face though scolded by one's mother.
  • corn oil, maize oil, corn oil, giải thích vn : loại dầu nhẹ , lỏng , có màu vàng , được lấy từ mầm trong nhân ngô ; chủ yếu được dùng để làm thức ăn , xà phòng và dầu [[nhờn.]]giải thích en : a pale...
  • short residuum, giải thích vn : một kiểu dầu lắng mà không thể bay hơi bởi chưng chân không và được lọc để làm các loại dầu [[nhờn.]]giải thích en : a type of residual oil that cannot be volatized by vacuum distillation...
  • double-solvent refining, giải thích vn : một công đoạn lọc dầu trong đó 2 dung môi hòa tan được sử dụng nhằm khử nhựa đường và cùng lúc hòa tan các nhóm dầu [[nhờn.]]giải thích en : a petroleum-refining...
  • behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner., nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng).
  • radio microphone, giải thích vn : thiết bị phát vô tuyến nhỏ nhưng cần dây dùng cho xướng ngôn viên . sóng từ micrô phát ra cho thiết bị nhận ở kế bên và được đưa vào máy phóng thanh hay hệ thống truyền...
  • radio microphone, giải thích vn : thiết bị phát vô tuyến nhỏ nhưng cần dây dùng cho xướng ngôn viên . sóng từ micrô phát ra cho thiết bị nhận ở kế bên và được đưa vào máy phóng thanh hay hệ thống truyền...
  • qualitative market research, giải thích vn : dùng phương pháp phỏng vấn người tiêu thụ và tập trung vào những nhóm để xác định một sản phẩm đã biết có hấp dẫn thị trường không hay tại sao lại hấp...
  • Thông dụng: wander idly about, loiter about., nhông nhông ngoài phố không học hành gì cả, to loiter about in the streets instead of studying.
  • xem nhỏng nhảnh
  • truck, chở , vận tải hàng bằng xe tải , xe cam nhông, transport goods by truck, sự vận tải bằng xe hàng , xe tải , xe cam-nhông, transport by truck
  • magnon, hiệu ứng tương tác manhon, magnon interaction effect
  • embedding, imbedding, phép nhúng bất biến, invariant embedding, phép nhúng của các không gian, embedding of ap aces, phép nhúng một cấu trúc, imbedding of a structure, phép nhúng một nửa nhóm vào nhóm, imbedding of a semi-group...
  • speech., opinion, tự do ngôn luận, freedom of speech., cơ quan ngôn luận, a mouthpiece., báo nhân dân là cơ quan ngôn luận của Đảng cộng sản việt nam, the nhan dan paper is the mouthpiece of the vietnamese communist party.,...
  • active bond crowd, giải thích vn : nhân viên phòng trái phiếu nyse có trách nhiệm về số lượng lớn nhất trái phiếu đang mua bán . ngược lại nhóm tích cực là nhóm dự phòng ( carbinet crowd ) tức là nhóm mua...
  • mill-smelling breathed (nói về trẻ nhỏ), greenhorn, spring chicken (mỹ).
  • bcc:, giải thích vn : Đồng gởi mail tới những người khác , nhưng những người nhận khác không được biết có người này được gởi cùng với mình trong e-mail .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top