Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tằng” Tìm theo Từ (13.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.269 Kết quả)

  • recruitment
  • hyperfunctioning, superfunction
  • layer, stratum
  • dead-level roof, deck roof, flat roof, flat roofing, platform roof, station roof, terrace, terrace roof
  • spatter
  • bilge, constant function, máy quạt gió hầm hàng, bilge blower, hàm hằng tự động, automatic constant function
  • flat top
  • flat coast
  • oil layer, oily layer
  • grinding drum
  • inclined strata, inclined stratum
  • pipe layer, honeycomb
  • shallow horizon, rheumatic diathesis
  • boost, boosting
  • blocking layer
  • leaden
  • total enthalpy
  • merit list
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top