Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tằng” Tìm theo Từ (13.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.269 Kết quả)

  • Danh từ: evidence, proof, exhibit, evidence, proof, proof (vs), evidence, proof, token, những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố, exhibits of the terrorists' crimes, bằng chứng và những...
  • earthy, earthen, kết cấu bằng đất, earthen structure
  • equipollent, equal, biểu diễn khối lượng bằng nhau, equal mass representation, cầu nhánh bằng nhau, equal arm bridge, góc bằng nhau, equal angles, lực bằng nhau và ngược chiều nhau, equal and opposite forces, nhịp bằng...
  • flat bottom
  • Động từ, tính từ, colligate, general, resultant, synthesizer, synthetize, aggregate, synthesize, synthetic, to collect and classify, to synthetize, collective, synthetic, general, văn phòng tổng hợp, general office, biên độ tổng hợp,...
  • general, population, whole, bản vẽ bố trí tổng thể, general arrangement drawing, bản vẽ tổng thể, general drawing, bản vẽ tổng thể, general drawings, bình đồ tổng thể, general layout plan, bố trí tổng thể, general...
  • one-stage, one-storeyed, single-layer, single-stage, bộ khuếch đại công suất một tầng, single stage power amplifier (sspa), bộ khuếch đại cùng tranzito chỉ có một tầng ( bậc ), single-stage transistor amplifier, bộ khuếch...
  • collector, reservoir, reservoir bed, reservoir stratum, áp suất tầng chứa, reservoir pressure, cơ chế tầng chứa, reservoir engineering, kỹ thuật tầng chứa, reservoir engineering, năng lượng của tầng chứa ( dầu , khí...
  • ballast, buffer, buffer stage
  • filter drum, filter bed, filter layer, filtering layer, filtration beds, lớp đỡ của tầng lọc, supporting layer of filter bed
  • many-stage, multilayer, multiple stage, multiple story, multiple-shot, multistage, multistep, multistorey, multitier, polylayer, nhà ở nhiều tầng, multiple story dwellings, bộ khuếch đại nhiều tầng, multistage amplifier, khuôn nhiều...
  • burst
  • countersunk, flush, recessed, straight, to go level with, công tắc ngang bằng, flush switch, ngang bằng phải, flush right, ngang bằng trái, flush left, sự liên kết ngang bằng, flush interconnection
  • conarial recess, pinela recess, recessus pinealis
  • solar distillation, giải thích vn : một quy trình chưng cất sử dụng năng lượng mặt trời để làm nước biển bay hơi nhằm thu được [[muối.]]giải thích en : a distillation process that uses solar radiation to evaporate...
  • interstidal, tier array
  • fiber drum, fibre drum, pebble bed, fluid bed, lò phản ứng tầng sỏi, pebble bed reactor
  • total pressure, giải thích vn : trong dòng lưu chất là tổng số tĩnh áp và tốc áp .
  • driver, giải thích vn : tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính .
  • habatus phthisicus, strumous diathesis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top