Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Triều” Tìm theo Từ (353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (353 Kết quả)

  • energy of tide, tidal energy, tidal power
  • tidal diagram
  • non-tidal, tide-free
  • tidal mud deposit
  • equinoctial tide
  • tidal quay, giải thích vn : một chỗ lún xuống ở một bến cảng đủ sâu để cho các tàu không cần phải rời cảng trước triều [[thấp.]]giải thích en : a depression in a harbor deep enough so that ships are not required...
  • alkaline tide
  • double tidal ebb
  • low-water ordinary spring tides, low water, low-yielding crop
  • fall of the tide
  • tidal dock, tide lock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top