Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vol” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • thermionic voltmeter, electronic voltmeter, valve voltmeter, voltmeter sensitivity
  • digital voltmeter
  • reactive volt ampere, reactive volt-ampere, var, volt-ampere reactive, giải thích vn : công suất vô công đặc trưng cho khả năng tích lũy tạm thời rồi hoàn trả điện năng lại cho lưới điện . số đo công suất vô...
  • elephantiasis
  • equimolar mixture
  • von neumann bottleneck
  • don't look a gift horse in the mouth, in for a penny, in for a pound
  • molar internal energy
  • current-voltage characteristic, voltage current characteristic
  • von hippel-lindau disease
  • whale oil, giải thích vn : dầu có nguồn gốc từ mỡ cá voi sử dụng từ thủa xưa trong sản xuất xà phòng , nến và làm nhiên liệu cho [[đèn.]]giải thích en : an oil that is derived from whale blubber; used formerly...
  • gram-molecule
  • reactive volt-ampere, var, var (volt-amperes reactive), volt-ampere reactive
  • neurovoltometer
  • von klitzing effect
  • nanovol (nv)
  • whale fishery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top