Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Attitude” Tìm theo Từ | Cụm từ (264) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, behaviour, behavior, attitude, behaviour, attitude, các mô hình thái độ, attitude models, sự thay đổi thái độ ( của người tiêu dùng ), attitude change, thái độ người tiêu dùng, consumer attitude, thái độ...
  • Thông dụng: insolent, impertinent, saucy., thái độ sỗ sàng, an insolent attitude., Ăn nói sỗ sàng, an insolent attitude., Ăn nói sỗ sàng, to speak saucily, to be saucy in one s words.
  • altitude azimuth, giải thích vn : góc phương vị được xác định bởi độ cao , độ nghiêng và vĩ [[độ.]]giải thích en : azimuth as determined by altitude, declination, and latitude.
  • (từ cũ) manners and attidutde., phong thái nho nhã, to have refined manners and attitude.
  • Thông dụng: courteous., elegant., thái độ nhã, a courteous attitude., quần áo nhã, elegant clothing., bàn nghế nhã, elegant furniture.
  • Thông dụng: courteous and modest., very soft., nhũn nhùn ( láy, ý tăng) crumblingly soft, crumblingly ripe., thái độ nhũn, a courteous and modest attitude., nhũn như con chi chi, to show an overmodest...
  • nobody, none., chẳng ai chịu được một thái độ như vậy, nobody can stand such an attitude.
  • jovial, cheerful., thái độ hồ hởi, a cheerful attitude.
  • Tính từ: unjust, unfair, thái độ bất công, an unjust attitude, đối xử bất công, to treat unfairly
  • amiable, courteous, affable., thái độ hoà nhã, an amiable attitude.
  • fretty and angry, thái độ bực tức, a fretty and angry attitude, không nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòng, to be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger
  • point of view ; sentiment; angle., conception, notion, philosophy, point of sight, point of view, viewpoint, attitude, opinion, quan điểm kỹ thuật, technical viewpoint
  • Tính từ: obstinate, stubborn (nói khái quát), thái độ bướng bỉnh, a stubborn attitude, trả lời bướng bỉnh, to answer in an obstinate way
  • pessimistic., pessimistic, thái độ bi quan, a pessimistic attitude, nhìn đời bằng cặp mắt bi quan, to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye, tình hình rất bi quan, the situation was pessimistic, the situation...
  • rude, impolite, discourteous, thái độ bất nhã, a rude attitude, nói như vậy là bất nhã, such a way of speaking is impolite
  • parallel, microline, latitude, lutitude, parallax of latitude, parallel of latitude, đường tròn vi tuyến ( của mặt tròn xoay ), parallel circle, sự dịch chuyển vĩ tuyến, latitude excursion, vĩ tuyến gốc, latitude data, vĩ tuyến...
  • Thông dụng: Tính từ: cheeky, nonsensical, thái độ bố láo, a cheeky attitude, nói bố láo, to talk in a cheeky manner, câu chuyện bố láo, a nonsensical talk
  • Động từ: to look on (with indifference), thái độ bàng quan, an onlooker's attitude, indifference, không thể bàng quan với thời cuộc, one cannot look on with indifference, as far as world developments...
  • pitch attitude
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top