Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DAE” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, outdated; old-fashioned
  • danh từ, dale, ravine
  • subscription date, subscription day
  • postmark, postmark, con dấu bưu điện, postmark (post-mark), ngày đóng dấu bưu điện, date of postmark
  • instituto portugus da qualidade (ipq)
  • earth sciences data standards (esda)
  • Động từ, accommodate, adaptation, adapted, adapt, to adjust oneself, to adapt to, mức thích nghi, adaptation level, sự thích nghi ( với ) màu, colour adaptation, thích nghi với [[]]., to adapt, adaptation, thích nghi với ánh sáng,...
  • adapter flange, mặt bích ống nối có ren, threaded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, studded adapter flange
  • have a slight headache., hôm nay trở trời nặng đầu, to feel a slight headache today as the weather changes.
  • great festival day, major holiday., ngày quốc khánh là một ngày đại lễ của dân tộc, national day is a great festival day of the nation.
  • drain tile, giải thích vn : gạch rỗng thường được đặt đầu đối đầu như đường ống trên mặt đất để thoát nước vào đất . tham khảo: field [[drain.]]giải thích en : a cylindrically shaped tile made with...
  • deadening, sedation, dulcification, edulcoration
  • ldap directory update (ldup)
  • initial day, zero date
  • carryover day, date commenced
  • danh từ., date and time, time.
  • data acquisition, data collection, data collection/data acquisition, thu thập dữ liệu tự động, automatic data acquisition (ada), bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu, data collection system transponder (dcst), hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top