Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ICP” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • physical delivery service, tên dịch vụ gửi vật lý, physical delivery service name
  • microelectronic, microelectronics, microelectronics (me), solid-state, hệ mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ thống vi điện tử, microelectronic system, kỹ thuật vi điện tử, microelectronic technique, mạch vi điện...
  • service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphic service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphics service facility
  • electrical appliance, electro magnet, electromagnetic, electromagnetical, magneto-electric, electro magnet, electromagnetic, electromotor, electron, electronic, electronic (adj), electronic (a-no), electronic (e), electronic laser, electronics, planetary...
  • oiticica oil, giải thích vn : loại dầu khô vàng nhạt thu được bằng cách ép hạt của cây oiticica , loài licania rigida , thuộc họ cây hoa hồng , là phương tiện cho sơn và [[vec-ni.]]giải thích en : a light-yellow...
  • Thông dụng: anticipate, foresee, prepare beforehand., expectation, calculation., planned view ( about some matter), planned settlement (of some question)., dự kiến tất cả những khó khăn, to anticipate...
  • element of service, service element, thành phần dịch vụ ứng dụng, application service element, thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp, acse (associationcontrol service element)
  • micelle, microgranular, microparticle
  • sufficient statistic, sufficient statistics
  • (toán) trigonometry., trigonometrical, trigonometric, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical integral, tích phân lượng giác, trigonometrical integral, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical identity, bài toán mômen lượng...
  • fiber optics, fibre optics, fiber cable, fibre, optical, light cable, optical fibre, chuyển đổi sang cáp quang, conversion to fiber optics, bộ ghép cáp quang, optical fibre coupler, mối ghép cáp quang, optical fibre splice, đầu nối...
  • square-edged orifice, giải thích vn : Đĩa giclơ , có các gờ sắc vuông góc với giclơ , được dùng để đo lưu lượng chất lỏng từ áp suất vi sai trên hai cạnh [[giclơ.]]giải thích en : an orifice plate having sharp...
  • customer engineering, customer service, customized service, customer service, bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), đại diện của dịch vụ khách hàng độc lập, independent customer service representative (icsr),...
  • particular trait, characteristic, characteristic, characteristics, feature, character, characteristic, performance, Đặc điểm của dân tộc anh, the particular traits of the english people, đặc điểm của chỉ số, index characteristic,...
  • ultramicroscopic., ultramicroscopic, kính siêu hiển vi, ultramicroscope.
  • danh từ, licorice, licorice, liquorice, liquorice, nước cam thảo, pure liquorice, nước cam thảo ép nguyên chất, block liquorice juice, nước cam thảo đặc, block liquorice, giải thích vn : hương liệu được chiết xuất...
  • reciprocity calibration, giải thích vn : chuẩn tuyệt đối của micrô bằng cách dùng micrô-loa thuận nghịch .
  • hydraulicking, hydraulic, hydraulic, hydraulics, thủy lực học công trình, engineering hydraulicking, thủy lực học của sông, estuary hydraulicking, thủy lực học dòng mặt, surface flow hydraulicking, thủy lực học dòng thấm,...
  • (vật lý) diamagnetic., diamagnet, diamagnetic, paramagnetic, chất nghịch từ, diamagnetic material, chất nghịch từ, diamagnetic substance, hiệu ứng faraday nghịch từ, diamagnetic faraday effect, sự chắn nghịch từ hạt nhân,...
  • drawing., computer animated graphics, graphic, graphic (a-no), graphical, graphics, graphics & still stores, graphics
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top