Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “May” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.924) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • color matrix, mask, model, pattern, shape, template, templet, máy phay làm khuôn mẫu, model maker's milling machine, máy phay chép hình làm khuôn mẫu ( mô hình ), reproducing pattern milling machine, khuôn mẫu bàn phím, keyboard template,...
  • major key, master key, primary key, khóa chính mật mã, cryptographic master key, các khóa mã hóa khóa chính, primary key encrypting keys, giải thích vn : một hay nhiều thuộc tính có giá trị duy nhất định danh một hàng...
  • man-machine interface, man-machine interface (mmi), mmi (man-machine interface), giao diện người máy cục bộ, local man machine interface (lmmi), giao diện người máy đặt xa, remote man machine interface (rmmi), giao diện người-máy...
  • desktop, màn hình nền hoạt động, active desktop, giải thích vn : trong giao diện người-máy bằng đồ họa , đây là sự tượng trưng màn hình các công việc hằng ngày của bạn , giống như quang cảnh nhìn thấy...
  • Tính từ: main, just, righteous, right, very, own, self, tune, centric (al), chief, compensating circuit, host, leading, main (a-no), major, master, master (a-no), middlemost, primal, modify, master, primary, prime,...
  • igneous rock, chalky clay, eruptive rock, extrusion rocks, igneous volcanic rock, magma, magmatic rock, orthorock, plutonic rock, primary rock, pyrogenic rock, pyroliths, volcanic rock, igneous rocks
  • small amount, amount between five and seven., chỉ đi nghỉ năm bảy ngày, to take only from five to seven days off., năm lần bảy lượt, agreat many times.
  • main leg, master cylinder, princess posts, mặt trụ chính của máy lựa dòng, line-selection machine master cylinder
  • ice freezing machine, ice generator, ice-making apparatus, máy sản xuất ( nước ) đá dạng khay, tray ice generator, máy sản xuất ( nước ) đá mảnh vụn, split ice generator, máy sản xuất nước đá dạng khay, tray ice generator...
  • anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu the clowm made many someraults on the stage., =====make loops , make somersaults .
  • facemask, giải thích vn : mặt nạ hay mũ bảo hiểm dùng để bảo vệ mặt của thợ máy khỏi bụi kim loại lơ lửng trong không khí hay mảnh vỡ . giống như face [[shield.]]giải thích en : a mask or helmet that fits...
  • Tính từ: devil-may-care, reckless, sống bạt mạng, to live in a devil-may-care manner, nói bạt mạng, to speak in a devil-may-care way, to speak recklessly
  • tarmac or tarmac, giải thích vn : vật liệu có dải nhựa đường sử dụng lát mặt bằng . trong nghành hàng không dung để lát mặt sân bay , đặc biệt là đường băng hay thềm đế máy bay ở trước nhà chứa...
  • dot (matrix) printer, dot matrix printer, matrix printer, giải thích vn : loại máy in gõ , tạo nên các văn bản và đồ hình bằng cách gõ các dấu kim lên băng mực theo một hình mẫu ( ma trận ) gồm nhiều điểm.///máy...
  • Danh từ: product, article, issues, manufacture, output, product, production, ware, manufactures, manufacture's trademark, output, produce, product, stuff, lương khoán sản phẩm, wages paid lay the piece, máy...
  • chip ice, flake ice, flaky ice, ice piece, scale ice, shaved ice, máy làm đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy đá mảnh, chip...
  • danh từ, tính từ, blockage, damage, fault, malfunction, trouble, wear-in failure, workout, hitch, broken down, sự trục trặc kỹ thuật, technical fault, sự trục trặc, malfunction (vs), sự trục trặc của máy, machine malfunction,...
  • file server, higher order, host, host computer, host machine, hosts, master, server, superior, typewriter, giải thích vn : trong mạng máy tính và viễn thông , đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm , như làm cho các...
  • dialog, interact, interaction, interrelation, sự tương tác chùm-plasma, beam-plasma interaction, sự tương tác giữa người và máy, interaction between humans and machines, sự tương tác một chiều, one-way interaction, sự tương...
  • (computer) human interface (chi), man machine interface (mmi), mmi (man-machine interface), user interface, giao diện người-máy bằng đồ họa, graphical user interface-gui, giao diện người-máy bằng đồ họa, gui (graphicaluser interface),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top