Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “May” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.924) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • toner cartridge, giải thích vn : trong các máy in laser , đây là một hộp đựng mực bột đã được tích điện gọi là toner , mà máy in sẽ làm nóng chảy dính lên mặt giấy.///bạn có thể tiết kiệm được...
  • magma, magmatic, lò macma, magma chamber, macma mẹ, parent magma, macma riêng phần, partial magma, macma sót, rest magma, macma tàn dư, rest magma, sự xâm nhập macma, magma intrusion, cột macma, magmatic column, nước macma, magmatic...
  • Thông dụng: Danh từ: trip, flight, time, xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến, there are three train trips a day, ba chuyến máy bay một tuần, three flights a week, tăng...
  • calamus oil, giải thích vn : loại dầu thơm có màu vàng được lấy từ rễ của cây irit ngọt , cây mây acorut ; được dùng trong y học và làm nước [[hoa.]]giải thích en : a yellow aromatic oil that is derived from...
  • thermal printer, giải thích vn : một loại máy in không gây tiếng ồn , tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt trên một loại giấy đặc biệt . mặc dù không ồn và nhanh , nhưng máy in nhiệt có một...
  • self-correcting, giải thích vn : của một chiếc máy hay 1 dây chuyền tự xử lý và sủa chữa các sai [[lệch.]]giải thích en : of a machine or system, automatically correcting or adjusting to errors.
  • mainframe, master, nhà máy chính, master plant, tay máy chính-phụ, master-slave manipulator, thợ máy chính, master mechanic
  • bus bar, giải thích vn : mạch điện chính để các mạhc thứ cấp nối với mạch gốc . một dây điện lớn để nối chung mọi điểm trong một mạch cùng với một điện thế . thí dụ dây mát chung hay dây...
  • broaching machine, broaching tool, drawing machine, máy chuốt bề mặt, surface broaching machine, máy chuốt dứng, vertical broaching machine, máy chuốt kéo, pull-broaching machine, máy chuốt kiểu ép, push-type broaching machine, máy...
  • Thông dụng: (denoting the tens), about ten., hai mươi, twenty., tám mươi, eighty., mấy mươi năm rồi, how many tens of years already?, chỉ đi mươi ngày sẽ về, to go away only for about ten days.,...
  • run, behavior, running, dòng chạy máy, running current, nhiệt độ chạy máy, running temperature, sự chạy máy có tải, machine running under load, giải thích vn : thực hiện một chương trình trong máy tính điện [[tử.]]
  • machine direction, machine-oriented, making direction, ngôn ngữ mức cao định hướng máy, machine oriented high level language (mohll), ngôn ngữ định hướng máy, machine oriented language
  • ice freezing, ice making, kết đông nước đá màng mỏng, thin-layer ice freezing, khu vực kết đông ( nước ) đá, ice freezing section, máy kết đông ( nước ) đá, ice freezing machine
  • sea marker, giải thích vn : một đường thẳng đánh dấu giới hạn của thủy triều 2 , một màu trên đại dương gây chú ý cho máy bay cứu [[hộ.]]giải thích en : 1. a line that marks the limit of the tide.a line that...
  • ice freezing machine, ice generator, ice-making apparatus, ice-making system, máy ( làm nước đá ) dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy ( làm nước ) đá dạng mảnh, shell ice generator, máy ( làm nước ) đá tự động,...
  • marker, marker generator, marking machine, máy đánh dấu mặt đường, carriageway marking machine
  • belt feeder, giải thích vn : một băng chuyền có dải băng ngắn để vận chuyển chất liệu rắn từ kho tới nơi sản xuất hay tới [[máy.]]giải thích en : a short belt conveyor for transporting solid materials from storage...
  • human-factors engineering, giải thích vn : việc thiết kế những chiếc máy hay các dây chuyền dùng cho cuộc sống con người , khả năng và giới hạn của con [[người.]]giải thích en : the design of machines or systems...
  • alpaca, giải thích vn : lông của loài anpaca hay là các sản phẩm vải và hàng may mặc làm từ [[nó.]]giải thích en : the wool of this animal, or a fabric or garment made from it.
  • gas seal, giải thích vn : mối bịt kín ngăn không cho khí thoát ra hay đi vào trong [[máy.]]giải thích en : a tight closure that inhibits the flow of gas into or out of a machine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top