Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tương” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • flare, giải thích vn : một ngọn lửa sử dụng trong trường hợp: một chiếc lò thường lắp phía ngoài nhà ở vị trí cao , dùng để xử lý các khí thải dễ bắt lửa từ các quy trình tinh [[luyện.]]giải...
  • trainer, giải thích vn : bất cứ phần nào của thiết bị thường được cung cấp cho nhân viên trong quá trình vận hành và bảo dưỡng những hệ thống phức tạp ([[]] ví dụ như máy rađa , thiết bị phát...
  • software engineering, kỹ thuật phần mềm tương tác, interactive software engineering (ise), kỹ thuật phần mềm tương tác, ise (interactivesoftware engineering), môi trường kỹ thuật phần mềm miền, domain software engineering...
  • lap siding, giải thích vn : các tấm ván chéo xiên góc , chồng lên nhau được sử dụng trong các công trình xây dựng như là các ván che , ván lợp hoặc ván ốp [[tường.]]giải thích en : overlapping beveled boards...
  • tile, giải thích vn : 1.loại đá cong mỏng , bê tông hay đất sét đã nung sử dụng để lát mặt bằng , lợp nhà hay trang trí . 2.một dạng của loại sơn lót sàn nhà vuông góc , mỏng , cao su hay các kiểu tương...
  • danh từ, reward, shovel, common, familiar, regular, common, reward, spade, bê tông thường, common concrete, công nhân bình thường, common laborer, dụng cụ cầm tay thông thường, common hand tools, gạch thường, common brick,...
  • multimedia, hệ thống đa phương tiện, multimedia system, hiệp hội đa phương tiện tương tác, ima (interactivemultimedia association), máy tính đa phương tiện, multimedia personal computer (mpc), sự mở rộng đa phương...
  • dimension stone, giải thích vn : khối đá lớn , đã được làm nhẵn dùng trong xây dựng để lát , làm nền hay xây lề , [[tường.]]giải thích en : a large, smooth block of stone that is used in construction for paving, foundation...
  • after hours deal, giải thích vn : giao dịch mua bán trên thị trường chứng khoán đã kết thúc sau khi đóng cửa cửa chính thức mua bán . thông thường mua bán này được ghi nhận báo cáo vào ngày hành chính kế...
  • cross-tile indexing, giải thích vn : là phương pháp được dùng để chỉ số hóa các đối tượng vắt ngang qua biên giới tile . các đối tượng ngang qua đường biên giới được lưu như một hoặc nhiều đối...
  • avatar, giải thích vn : trong một số môi trường thực tế ảo như một số chat room trên internet , hiện thân ảo là một hành ảnh đại diện cho người dùng . Đó thường là một bức ảnh hay hình ảnh động...
  • notch, giải thích vn : một vết cắt góc hay lõm vào , sử dụng trong các trường hợp: vết lõm hình học ( thường hình chữ v ) hay vết cắt trên cạnh hay trên bề mặt của một [[vật.]]giải thích en : an angular...
  • blank, hollow, vacant, thông báo trống rỗng-chùm khối, blank-and-burst message, tường trống rỗng giữa, hollow burning
  • offer list, giải thích vn : trong thương lượng mậu dịch quốc tế , danh sách các sản phẩm không lệ thuộc vào thương lượng , hay sản phẩm có thuế quan được giảm hay hủy bỏ .
  • (khtượng) advection., advection, advective, tầng bình lưu, stratosphere.
  • Tính từ: self-indulgent, sống buông tuồng, to live in a self-indulgent way
  • chase, clearance, die mark, ditch road, fin, flute, fold, gap, gash, groove, housing, quirk, rabbet, slot, spline, groove, đường ranh giới, clearance hole, độ dài đường rãnh, flute length, đường rãnh của tường, wall groove, đường...
  • barge course, giải thích vn : một hàng gạch mái tường tại rìa và nằm ngang trên [[tường.]]giải thích en : a coping course of bricks placed on edge and arranged transversely on a wall.
  • Danh từ.: ideal., ideal, perfect, nhân vật lý tưởng, ideal personage., lý tưởng, to idealize., ăng ten lý tưởng, ideal antenna, biên lý tưởng, ideal boundary, biểu đồ lý tưởng, ideal diagram,...
  • cement tile, plate block, square tile, tile, gạch vuông ( lát nhà ), cement tile, gạch vuông ( lát sàn ), floor tile, gạch vuông atfan, asphalt tile, gạch vuông bằng sứ, faience tile, gạch vuông lát tường, wall tile, sàn lát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top