Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tương” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • environmental control system, giải thích vn : hệ thống được thiết kế để thay đổi môi trường của 1 vùng khép kín , như các phương tiện trên không , để người dân có thể sống và hoạt động bình [[thường.]]giải...
  • broadband aerial, wideband, broadband, dải tần rộng isdn, b-isdn (broadbandintegrated services digital network), giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là một phương pháp truyền thông tín hiệu tương tự ( tỷ biến...
  • radiosonde-radio-wind system, giải thích vn : một hệ thống bao gồm một máy dò rađiô và các thiết bị ở mặt đất , được dùng để xác định và truyền các dữ liệu khí tượng từ tầng thượng quyển ,...
  • noble, elevated, of high moral value, noble, tình cảm cao quý, noble sentiment, phần thưởng cao quý, a noble reward, cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng, life is only noble when we have an ideal
  • system resource, system resources, giải thích vn : trong microsort windows , đây là một khu vực nhớ đặc biệt được dành riêng để lưu trữ những thông tin về cửa sổ mở và các đối tượng do các chương trình...
  • damping, decay, attenuation, attenuate, dissipation, extenuation, extinction, fall-off, waste, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt...
  • parallel-plate waveguide, giải thích vn : dải được tạo bởi hai lớp dẫn điện hoặc cách điện song , thường gặp ở sự truyền sóng trong khí quyển với các điều kiện khí tượng thuận lợi .
  • simulation model, giải thích vn : một đại diện toán học của các biến số và mối tương quan của chúng trong trường hợp tổ chức cụ [[thể.]]giải thích en : a mathematical representation of variables and their relationships...
  • dead-time compensation, giải thích vn : mọi sự thay đổi nào được thực hiện trong chương trình hay hệ thống để tính đến thời gian chết . tương tự như sự hiệu chỉnh thời gian [[chết.]]giải thích en...
  • kremser formula, giải thích vn : một phương trình sử dụng để tính số lượng các bước cân bằng trong một ống hút , dung môi hút hay ống chưng cất , nó thể hiện rằng các tập hợp tương đồng của 2...
  • backing up, giải thích vn : dùng phía sau gạch , mặt trong của bức [[tường.]]giải thích en : the use of inferior bricking for the inner face of a wall.
  • induction radio, giải thích vn : hệ thống truyền ba dùng trong ngành đường sắt , trong đó trường cảm ứng khỏang ngắn của anten vòng trên tàu hỏa được dùng để truyền các tín hiệu cho các dây tín hiệu...
  • interprocess communication, giải thích vn : trong môi trường điện toán đa nhiệm , như microsoft windows đang chạy trong chế độ nâng cao 386 chẳng hạn , ipc là sự truyền thông các dữ liệu hoặc các lệnh từ chương...
  • aperture, niche, opening, recess, retreat, wall box, alcove, giải thích vn : một hốc lõm trong tường , thường được dùng để trưng bày các bình hoặc tác phẩm trạm [[khắc.]]giải thích en : a hollowed recess in a wall,...
  • atrium, giải thích vn : 1 . một sân nhỏ trong một ngôi nhà///2 . một sân hoặc hội trường nhiều tầng trong một khách sạn hoặc một tòa nhà thường có cửa sổ [[trời.]]giải thích en : 1. an open courtyard within...
  • binary large object (blob), blob (binary large object), blob (binary object), giải thích vn : thường để chỉ các đối tượng dữ liệu kiểu như phân như hình ảnh , âm thanh có kích thước dữ liệu lớn trong các cơ...
  • decoupled, decouple, giải thích vn : 1.giảm các ảnh hưởng về mặt địa chấn của hạt nhân hay các dạng nổ khác bằng cách làm cho chúng nổ ở tâm của lổ hổng ngầm trong long đất.2.tách hoặc ngăn tường...
  • backsight method, giải thích vn : 1 . một phương pháp nghiên cứu bằng trắc địa kế trong đó đường ngắm của trắc địa kế được đặt sao cho tương ứng với mép đất . 2 . sự đặt 2 thiết bị kề nhau...
  • content architecture, kiến trúc nội dung hướng đối tượng, oca (objectcontent architecture), kiến trúc nội dung tài liệu, dca (documentcontent architecture), kiến trục nội dung đối tượng, object content architecture (oca),...
  • heat exchanger, giải thích vn : một thiết bị chuyển từ hơi nóng sang bình thường ; ví dụ như hơi nóng trong bình phân nhiệt bị xua tan khi bức tường sắt của thiết bị tiếp xúc với hơi [[lạnh.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top