Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tương” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • attenuation, damping, decay, petering, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép , theo các đặt...
  • cantilever wall, angular retaining wall, cantilevered wall, giải thích vn : khối bê tông cốt thép giữ cho tường vững chắc bởi trọng lượng của khối vật liệu đặt lên trên đầu [[trụ.]]giải thích en : a reinforced-concrete...
  • bristle, giải thích vn : một cấu trúc tương tự như một chiếc bút vẽ thường được làm bằng lông lợn hoặc bằng một loại vật liệu tổng hợp như ni [[lông.]]giải thích en : a similar structure on a paintbrush,...
  • spatial data, giải thích vn : là những thông tin về vị trí , hình dạng của các đối tượng không gian và mối quan hệ giữa chúng . dữ liệu không gian thường được lưu dưới dạng tọa độ và cấu trúc...
  • cable, lined cornice, molding, moulding, giải thích vn : một dải trang trí nổi trong các rãnh cột hay trụ bổ [[tường.]]giải thích en : a convex molding set within a flute of a column or pilaster.
  • synthetic aperture, giải thích vn : một kỹ thuật mà bằng cách này qua hệ về pha của 2 hệ thống tiếp nhận như là ra đa , được dùng để chuyển đổi năng lượng của một thiết bị có độ mở tương...
  • angle bracket, giải thích vn : 1 . một côngxon tại góc của một mái đua đúc , nặn///2 . một côngxon được đặt nhô ra ở một góc nghiêng nhất định thay vì đặt vuông góc với [[tường.]]giải thích en : 1....
  • common management information services (cmis), common management information service (cmis), giải thích vn : cmis cung cấp một phương pháp chia sẻ thông tin quản lý trong môi trường cmip ([[]] common management information protocol...
  • lining-in, location, alignment, giải thích vn : sự thẳng hàng hay gióng thẳng hàng: thường được áp dụng cho vị trí của tòa nhà hoặc một trong các thành phần của tòa nhà trên công [[trường.]]giải thích en...
  • prism, v-block, vee block, giải thích vn : một khối kim loại vuông góc trong đó một đường rãnh hình chữ v 90° được cắt xuyên tâm . nó thường được dùng với một mỏ cặp để giữ các vật dạng hình...
  • kicker, giải thích vn : Đặc điểm thêm vào cam kết nợ thường lập ra để tăng cường tính thị trường , bằng cách cung cấp triển vọng góp vốn cổ đông . thí dụ , trái phiếu có thể chuyển đổi thành...
  • control key, control limit, ctrl key (control key), ctrl key (control), giải thích vn : trong các thao tác điện toán tương hợp với ibm pc , đây là phím thường được ấn cùng với các phím khác để tạo ra các lệnh...
  • feature attribute table, giải thích vn : là bảng lưu các thông tin thuộc tính cho một kiểu đối tượng xác định . arc/info có duy trì một số trường thuộc tính đầu tiên cho những bảng này . các bảng thuộc...
  • chimney breast, giải thích vn : bề mặt tường nhô ra trong phòng tại nơi đặt lò sưởi , thường rộng hơn lò để chứa vỏ lò hoặc để làm tăng tính thẩm [[mỹ.]]giải thích en : a wall surface projecting into...
  • rolock wall, giải thích vn : một loại tường hổng gồm các viên gạch lát , thường được sử dụng để ngăn nước mưa chảy vào bên [[trong.]]giải thích en : a type of hollow consisting of a bull stretcher and header;...
  • base flashing, giải thích vn : tấm kim loại được thiết kế để che và bảo vệ đường nối giữa mái nhà và [[tường.]]giải thích en : flashing that is designed to cover and protect the joint between a roof and a wall.
  • batt insulation, insert, insulating board, insulator, giải thích vn : một lớp phủ làm bằng sợi tổng hợp và được sử dụng để cách ly các bức tường và mái ; kích thước chuẩn của tấm thường là rộng 16...
  • flagman, giải thích vn : người cầm hoặc sử dụng cờ hướng dẫn luồng giao thông tại khu công [[trường.]]giải thích en : any person who holds or uses a flag, as in directing traffic at a construction site.
  • flare, giải thích vn : ngọn lửa hoặc ánh sáng bùng lên , hay cái gì đó tương tự như thế ; trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: dụng cụ tạo ra nguồn ánh sáng rất lớn để làm tín hiệu đích hay để...
  • ossature, framework, khung sườn có tường chèn ( sườn gỗ có chèn gạch ), wall framework, giải thích vn : bộ khung đỡ của một kết cấu , thường gồm bê tông cốt thép , thép hoặc [[gỗ.]]giải thích en : the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top