Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pressurization, giải thích vn : 1 . là một quá trình trong đó khí trơ hay khí khô có áp suất cao hơn áp suất của không khí được cho vào trong một hệ thống rađa hay đường dây dẫn đồng trục với mục đích...
  • substation, giải thích vn : một trạm trong hệ thống phát điện trong đó điện được biến đổi để sử dụng cho tiện nghi đặc biệt . trạm gồm có các bộ biến thế , công tắc , ngắt điện và các trang...
  • base molding, giải thích vn : một tấm trang trí hoặc một đường gân trang trí được sử dụng để trang trí phần phía trên của một tấm bệ [[trong.]]giải thích en : a decorative baseboard, or a strip of molding used...
  • projection thermography, giải thích vn : là phương pháp dùng để đo nhiệt độ bề mặt trong đó bộ tỏa nhiệt tạo ra các hoa văn trên màn hình phát quang trong hệ thống máy quang học , sau đó các hoa văn này...
  • component distillation, giải thích vn : một quy trình lọc trong đó sự dứt gãy không thể bị tách bởi lọc thông thường thì được tách bởi việc tạo ra một hỗn hợp [[azeotropic.]]giải thích en : a distillation...
  • environmental range, giải thích vn : phạm vi của một môi trường mà ở trong tầm đó một hệ thống hoạt đông hiệu quả [[nhất.]]giải thích en : the scope of the environment that a system's operation can cover efficiently.
  • file allocation table (fat), file allocation table-fat, giải thích vn : một bảng ấn trên đĩa mềm hoặc đĩa cứng dùng để lưu giữ thông tin về cách thức các tệp tin đã được cất giữ như thế nào trong các...
  • row pitch, restraint of loads, giải thích vn : một trong các kỹ thuật thắt chặt xuống hoặc bảo vệ hàng hóa ( trên tàu hoặc máy bay ) để tránh di chuyển trong quá trình vận [[chuyển.]]giải thích en : any of a...
  • file allocation table (fat), file allocation table-fat, giải thích vn : một bảng ấn trên đĩa mềm hoặc đĩa cứng dùng để lưu giữ thông tin về cách thức các tệp tin đã được cất giữ như thế nào trong các...
  • electron diffraction, nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ, reflection high energy electron diffraction (rheed), nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp, low energy electron diffraction (leed)
  • parachute weather buoy, giải thích vn : trạm trên không tự động được trang bị với một chiếc dù và được thiết kế để rơi trên không ; được sử dụng trong việc truyền thông tin như tốc độ gió , hướng...
  • job evaluation, job evaluation, giải thích vn : một sự phân tích có hệ thống các công việc , chức năng của chúng và các giá trị liên quan trong một quy trình sản xuất hoặc doanh [[nghiệp.]]giải thích en : a...
  • electronic spreadsheet, electronic worksheet, spreadsheet, chương trình bảng tính điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử, electronic spreadsheet program
  • booth, cowl, ventilation hood, lỗ vào cái chụp thông gió, booth front opening, cái chụp thông gió ( trên ống thông gió ), ventilating cowl
  • Thông dụng: Danh từ.: spell, length of time, time, period, moment, buổi giao thời, a transitional period., buổi tối trong gia đình, the vening time in the family, đi...
  • strong solution, rich liquor, rich solution, strong solution
  • gopher, giải thích vn : trong các hệ thống dùng unix đã nối với mạng internet , đây là một chương trình dựa trên cơ sở trình đơn , dùng để tìm các tệp , các chương trình , các định nghĩa , và các tiềm...
  • gray cast iron, giải thích vn : kim loại xám , trong quá trình rắn lại , cho phép lớp than chì lớn hơn , làm giảm độ bền và tính dễ kéo [[sợi.]]giải thích en : cast iron that, during solidification, permits graphite...
  • map-to-page transformation, giải thích vn : là quá trình định vị và vẽ bản đồ theo một tỷ lệ xác định trên một trang đồ họa . quá trình này điều khiển quá trình chuyển tọa độ của một lớp đối...
  • photoelectrons, electro-optical, optoelectronic, opto-electronics, photoelectron, bộ ghép quang điện tử, optoelectronic coupler, bộ nhớ quang điện tử, optoelectronic memory, chip quang điện tử, optoelectronic chip, công tắc quang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top