Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xệ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mixed flow, giải thích vn : luồng di chuyển của một hỗn hợp bao gồm số luồng chảy từ hai trở lên . tương tự , xem mixed-phase [[flow.]]giải thích en : the flow of a mixture consisting of two or more phases. also, mixed-phase...
  • rate, rating, xếp loại học lực, xếp loại bằng tốt nghiệp, sự đánh giá , xếp loại , sát hạch công nhân viên chức, employee rating
  • streetcar, tram-road, tramway, bảng giờ đường xe điện, streetcar schedule, đường xe điện tốc hành, express tramway, đường xe điện đơn, isolated tramway bed
  • toxaemia, toxemia, nhiễm độc huyết thai nghén, toxaemia of pregnancy, nhiễm độc huyết kinh nguyệt, menstrual toxemia, nhiễm độc huyết thức ăn, alimentary toxemia
  • execution time, run time, bảng hoặc mảng thời gian thi hành, execution-time table or array, thời gian thi hành chương trình, program execution time
  • mixed, bê tông được trộn, mixed concrete, được trộn trong quá trình vận chuyển, mixed during the conveyance
  • fixed degree, fixed limit., limit, limitation, measure, tiêu tiền có hạn độ, to spend money within fixed limits.
  • disk, fixed disk, fixed disk (fdisk), hard disk, non-removable disk, winchester disk dated, khối đĩa cố định, immovable disk unit, ổ đĩa cố định, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định,...
  • mix, blend, mingle., adulterate, amalgamate, blend, mix, mixed, basket, blend, blended, mix, chất màu pha trộn, mixed dyes, kho chứa pha trộn hỗn hợp, mixed batch store, tham chiếu ô pha trộn, mixed cell reference, rượu vang pha trộn,...
  • habitus, xenomorph, xenomorphic
  • executive, executive (the...)
  • fixed, fixed factors
  • administrator, executive, management, supervisor, nhân viên chủ quản hành chính tối cao, top executive, nhân viên chủ quản trung cấp, junior executive
  • axle, hub, steering spindle, two-speed axle, một trục ( bánh xe ), single-axle, rơmoóc kiểu một trục ( bánh xe ), single-axle trailer, tải trọng trục bánh xe, axle load, trục bánh xe cầu sau ( thường là trục chủ động...
  • fixed load, tải cố định của ống dẫn sóng, waveguide fixed load, tải cố định đồng trục, coaxial-fixed load
  • tuck in, giải thích vn : là một yếu tố của tính năng khi xe quặt góc và đặc biệt là xe 2 bánh trước chủ động , xe đột ngột giảm tốc độ trên đoạn đường vòng làm cho xe quặt về phía trong gấp...
  • xerocopy, xerography
  • relaxed fiber, relaxed fibre
  • anchor mixer, horseshoe mixer
  • krypton0xenon mixture, krypton-xenon mixture
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top