Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-xê-tôn” Tìm theo Từ (590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (590 Kết quả)

  • Jeune et fra†che (en parlant notamment des jeunes filles). Vierge. Trai thanh tân gar�on vierge.
  • Bien informé. Giới thạo tin milieux bien informés.
  • Manquer à sa parole.
  • Mục lục 1 Cùng hội cùng thuyền être dans la même situation ; partager le même sort ; 2 Hình thuyền ��scapho…de ; 3 Môn chơi thuyền ��(thể dục thể thao) yachting ; 4 Thuyền đua thì lái cùng đua ��quand la chèvre saute au chou, le chevreau y saut itou ; 5 Thuyền to sóng cả ��à grand cheval, grand gué. Cùng hội cùng thuyền être dans la même situation ; partager le même sort ; Hình thuyền ��scapho…de ; Môn chơi thuyền ��(thể dục thể thao) yachting ; Thuyền đua thì lái cùng đua ��quand la chèvre saute au chou, le chevreau y saut itou ; Thuyền to sóng cả ��à grand cheval, grand gué.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hameau et village ; village ; campagne.
  • Information. Cơ quan thông tấn organe d\'information. Correspondant. Viện sĩ thông tấn membre correspondant de l\'académie. Thông tấn xã agence d\'information ; agence de presse.
  • Protestant đạo tin lành protestantisme.
  • Avoir confiance ; faire confiance. Tin tưởng ở tương lai avoir confiance en l\'avenir.
  • Flatter (un supérieur) tout en dénigrant quelqu un.
  • Như tong tả
  • Cendres d\'un feu éteint; cendres. (nghĩa bóng) restes; débris.
  • Communiquer (transmettre) des informations.
  • Xem trường tồn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) célébrant d\'une cérémonie de culte.
  • Croyance ; foi tự do tín ngưỡng liberté de consciene ; liberté du culte.
  • Avoir confiance ; accorder crédit. Tín nhiệm ai avoir confiance en quelqu\'un bỏ phiếu tín nhiệm vote de confiance ; Làm mất tín nhiệm ��discréditer.
  • Dévaster ; massacrer. Quân giặc tàn hại cả một vùng l\'armée ennemie a dévasté tout une région.
  • (văn chương) la lune à son déclin.
  • Éphélide.
  • Dévaster ; ravager. Mưa đá tàn phá mùa màng grêle qui ravage la moisson.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top