Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bugi động cơ ” Tìm theo Từ (458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (458 Kết quả)

  • (sinh vật học, sinh lý học) ergomètre
  • (từ cũ, nghĩa cũ) conseil secret du roi
  • (sinh vật học, sinh lý học) énergamètre
  • Microphone
  • (nông nghiệp) engrais organique
  • Hydravion căn cứ thủy phi cơ hydrobase.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như bà cốt
  • Sacrifier Bán đứng danh dự sacrifier son honneur
  • Annoncer dans un songe (d\'après les superstitieux)
  • Supérieur Trường cao đẳng sư phạm école normale supérieure cao đẳng tiểu học (từ cũ, nghĩa cũ) primaire supérieur Trường cao đẳng tiểu học ��école primaire supérieure
  • Occuper Chiếm đóng một thành phố occuper une ville đội quân chiếm đóng armée d\' occupation
  • Pour mériter cette peine; pour être digne de cette préoccupation Cảnh ấy có đẹp gì cho đang ce site n est pas si beau pour mériter cette peine
  • Contenir; renfermer; receler Tủ chứa đựng quần áo armoire contenant du linge Hòm chứa đựng giấy tờ caisse renfermant des papiers Chứa đựng một điều bí ẩn receler un mystère
  • Proférer des injures en l\'air; insulter vaguement
  • Antiparti
  • (vật lý học) résonance Résonateur
  • Vagabond; galvaudeux; clochard
  • Frapper violemment sur une porte; enfoncer une porte
  • Cuivré; couleur du cuivre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top