Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bàn chải sắt để đánh bóng” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Manière; fa�on; moyen; procédé; méthode; expédient; recette 2 (ngôn ngữ học) cas 3 Séparé; distant; d\'intervalle 4 Qui ne conduit pas (la chaleur, l\'électricité...) 5 Xem cách điện; cách nhiệt... 6 Révoquer; destituer 7 Clic!; clac! (onomatopée imitant un bruit sec causé par le choc de deux objets durs) Manière; fa�on; moyen; procédé; méthode; expédient; recette Cách hành động manière d\'agir Cách nói fa�on de parler Bằng mọi cách par tous les moyens Cách chế tạo procédé de fabrication Cách làm việc méthode de travail Tìm cách giải quyết khó khăn chercher un expédient pour résoudre une difficulté Cách bảo quản các quả recette de conserver les fruits (ngôn ngữ học) cas Séparé; distant; d\'intervalle Hai nhà cách nhau deux maisons séparées l\'une de l\'autre Hai thành phố cách nhau một trăm ki-lô-mét deux villes distantes de cent kilomètres Cách một tuần lễ à une semaine d\'intervalle Qui ne conduit pas (la chaleur, l\'électricité...) Xem cách điện; cách nhiệt... Révoquer; destituer Viên chức bị cách fonctionnaire révoqué Một sĩ quan bị cách un officier destitué Clic!; clac! (onomatopée imitant un bruit sec causé par le choc de deux objets durs) Cách! hòn bi rơi xuống bàn clic! la bille tombe sur la table canh cách (redoublement; avec nuance de réitération) clic! clac!
  • pagode, chùa nát bụt vàng, un coeur d'or dans une chaumière, bụt chùa nhà không thiêng, nul n'est prophète dans son pays, lên chùa gọi bụt bằng anh, se montrer irrévérentieux à l'égard de tout le monde, vắng như chùa bà Đanh,...
  • Mục lục 1 (tiếng địa phương) picholette 2 Se disjoindre; se disloquer; se démonter 3 Se déchausser 4 S\'ébranler 5 Rouler (en parlant des yeux) (tiếng địa phương) picholette Một long rượu une picholette d\'alcool Se disjoindre; se disloquer; se démonter Bậc cầu thang long marches d\'escalier qui se sont disjointes Bánh xe long ra rouages qui se sont disloqués Các bộ phận của máy long ra les éléments d\'une machine se sont démontés Se déchausser Răng long des dents qui se sont déchaussées S\'ébranler Nước kia muốn đổ , thành này muốn long des états et des citadelles menacent de s\'ébranler et de s\'écrouler Rouler (en parlant des yeux) long tóc gáy échevelé (en parlant d\'une course) long trời lở đất qui bouleverserait le monde tóc bạc răng long très vieux
  • Capital. Tư bản cố định capital fixe; Tư bản bất biến capital constant; Tư bản công nghiệp capital industriel; Tư bản danh nghĩa capital nominal; Tư bản độc quyền capital monopoleur; Tư bản tiền tệ capital monétaire; Tư bản cho vay capital de prêt; Tư bản tài chính capital financier; Tư bản đầu cơ capital de spéculation. (cũng như nhà tư bản) capitaliste. Mâu thuẫn đối kháng giữa tư bản và lao động contradiction antagoniste entre les capitalistes et les travailleurs chủ nghĩa tư bản capitalisme; Nhà tư bản capitaliste. Nền sản xuất tư bản ��production capitaliste.
  • (đánh bài, đánh cờ) pat; mat (nghĩa bóng) situation sans issue; impasse
  • Avion; aéroplane máy bay ba động cơ trimoteur; máy bay bốn động cơ quadrimoteur; máy bay chở hàng avion-cargo; máy bay do thám không người lái (quân sự) drone; máy bay hai chỗ ngồi biplace; máy bay hai động cơ bimoteur; máy bay hai lớp cánh biplan; máy bay huấn luyện avion-école; máy bay không người lái avion robot; avion sans pilote; máy bay khu trục avion de chasse; chasseur; máy bay lên thẳng hélicoptère máy bay một chỗ ngồi monoplace; máy bay một động cơ monomoteur; máy bay một lớp cánh monoplan; máy bay ném bom bombardier; máy bay phản lực avion à réaction; máy bay quyết tử avion-suicide; kamikaze; máy bay trinh sát avion de reconnaissance; máy bay trực thăng hélicoptère
  • cordage; corde, Đánh chão, tordre un cordage, buộc bằng chão, attacher avec une corde, dai như chão, très tenace ; qui tra†nasse, câu chuyện dai như chão, ��conversation qui tra†nasse
  • Mục lục 1 (động vật học) xem cá song 2 (thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin. 3 (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre. 4 Barreau de fenêtre ; barreau; grille. 5 Mais; toutefois; cependant; pourtant; seulement. (động vật học) xem cá song (thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin. (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre. Ngoài song thỏ thẻ oanh vàng (Nguyễn Du) devant la fenêtre; le loriot jaune chante. Barreau de fenêtre ; barreau; grille. Song sắt barreaux de fer; grille de fer. Mais; toutefois; cependant; pourtant; seulement. Nó đồng ý song đòi có bảo đảm il consent; mais (seulement) il demande des garanties.
  • se br‰ler; s'ébouillanter, avoir une sensation de br‰lure, br‰lant, nó bỏng ngón tay vì châm thuốc lá, il s'est br‰lé le doigt en allumant une cigarette, chị tôi bị bỏng vì đánh đổ nồi nước sôi, ma soeur s'est ébouillantée...
  • Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách thêm nội dung mới cho từ hoặc chỉnh sửa những nội dung mà theo bạn là chưa hợp lý. Điều kiện Các bạn cần phải đăng nhập.Nếu chưa có tài khoản thì vào mục mở tài khoản. Các bước sửa từ Tìm kiếm từ cần sửa đổi tại ô Tra từ . Nếu bạn muốn sửa đổi nội dung trong toàn trang hãy bấm vào nút Sửa đổi phía trên cùng của trang. Nếu bạn muốn sửa đổi ở cấp độ từng nội dung giải nghĩa của từ, hãy ấn vào {sửa} bên cạnh nội dung giải nghĩa ban muốn sửa đổi đó Soạn thảo nội dung cần sửa đổi. Sau khi soạn xong, nhấn nút Xem thử để kiểm tra lỗi. Khi đã vừa ý, nhấn nút Lưu lại . Chú ý Nếu bạn đóng góp, xin viết theo ngôn ngữ từ phù hợp bộ từ điển nội dung bạn soạn thảo cho từ. Bạn có thể sử dụng các chức năng soạn thảo phía trên: B: in đậm, I: in nghiêng… để tạo nội dung đóng góp. Mời bạn đọc thêm kỹ thuật soạn thảo khi gặp phải vấn đề. Nội dung sửa đổi phải mang tính đóng góp. Bạn hãy để lại các nguồn tài liệu mà bạn đã tham khảo để làm căn cứ chứng minh tính chính xác cho những thông tin bạn đã đưa ra.
  • Mục lục 1 (nông nghiệp) marcotter 2 Transvaser 3 (hoá học) extraire 4 Réduire 5 Pincer (nông nghiệp) marcotter Chiết cành cam marcotter d\'une branche d\'oranger Transvaser Chiết rượu transvaser de l\'alcool (hoá học) extraire Chiết tinh dầu bạc hà extraire l\'essence de menthe Réduire Chiết tiền công réduire le salaire Pincer Phải chiết cái áo này lại một chút il faudra pincer un peu plus cet habit chất chiết extrait sự chiết extraction
  • Abeille dụng cụ nuôi ong matériel apicole đàn ong essaim điều ong tiếng ve les on-dit défavorables đõ ong tổ ong ruche lưng ong taille de guêpe nghề nuôi ong apiculture người nuôi ong apiculteur nuôi ong tay áo enfermer le loup dans la bergerie ; réchauffer un serpent dans son sein ong bảo dưỡng nourrice ong canh gác gardienne ong quạt gió ventileuse ong quét dọn nettoyeuse ong trinh sát éclaireuse tầng trứng ong tầng nhộng ong couvain (dans une ruche)
  • Để tìm kiếm các cụm từ có giải nghĩa chứa một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau: Mục lục 1 Bước 1 2 Bước 2 3 Bước 3 4 Bước 3 Bước 1 Chọn chức năng TRONG CỤM TỪ Bước 2 Chọn bộ từ điển phù hợp với mục đích tra từ của bạn: TỪ ĐIỂN ANH-VIỆT, TỪ ĐIỂN VIỆT-ANH, TỪ ĐIỂN PHÁP-VIỆT…. Bước 3 Gõ từ cần tra vào ô tra từ Bước 3 Enter hoặc ấn nút TRA BaamBoo-Tra Từ sẽ trả về danh sách các cụm từ có chứa từ mà bạn gõ. Sau đó muốn xem giải nghĩa cụm từ nào bạn click vào từng cụm từ
  • Mục lục 1 Verb (used with object) 1.1 to leave completely and finally; forsake utterly; desert 1.2 to give up; discontinue; withdraw from 1.3 to give up the control of 1.4 to yield (oneself) without restraint or moderation; give (oneself) over to natural impulses, usually without self-control 1.5 Law . to cast away, leave, or desert, as property or a child. 1.6 Insurance . to relinquish (insured property) to the underwriter in case of partial loss, thus enabling the insured to claim a total loss. 1.7 Obsolete . to banish. 2 Synonyms 2.1 noun Verb (used with object) to leave completely and finally; forsake utterly; desert to abandon one \'s farm ; to abandon a child ; to abandon a sinking ship . to give up; discontinue; withdraw from to abandon a research project ; to abandon hopes for a stage career . to give up the control of to abandon a city to an enemy army . to yield (oneself) without restraint or moderation; give (oneself) over to natural impulses, usually without self-control to abandon oneself to grief . Law . to cast away, leave, or desert, as property or a child. Insurance . to relinquish (insured property) to the underwriter in case of partial loss, thus enabling the insured to claim a total loss. Obsolete . to banish. Synonyms noun desertion , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver , incontinence , unrestraint , wantonness , wildness
  • Mục lục 1 Pinces (du crabe, de la mante...) 2 Pattes de derrière (des sauterelles, des criquets) 3 (cơ khí, cơ học) train 4 Timon; limon; flèche; brancard 5 Davantage; d\'autant plus; mieux... plus; plus... plus; de plus belle Pinces (du crabe, de la mante...) Pattes de derrière (des sauterelles, des criquets) (cơ khí, cơ học) train Càng hạ cánh train d\'atterrissage (d\'un avion) Timon; limon; flèche; brancard Ngựa đóng vào càng xe chevaux attelés au timon de la voiture Càng xe bò limon d\'une charrette; flèche d\'une charrette Davantage; d\'autant plus; mieux... plus; plus... plus; de plus belle Nàng càng e lệ ủ ê elle était davantage confuse et triste Càng biết anh tôi càng quý mến anh mieux je le connais, plus je l\'estime Gió càng to ngọn lửa càng cao plus le vent souffle violemment, plus les flammes s\'élèvent dans l\'air càng ngày càng ngày càng de plus en plus Trời ngày càng lạnh ��il fait de plus en plus froid
  • bougie; cierge; chandelle, thắp sáng bằng nến, s'éclairer à la bougie, bóng đèn sáu mươi nến, une ampoule de soixante bougies
  • Ouvrir; préluder Mở mào cuộc tranh luận ouvrir un débat; Mở mào bằng một bài hát préluder par une chanson
  • garde-manger; vaisselier, xếp bát đĩa vào chạn, rager la vaisselle dans le garde-manger, một cái chạn bằng tre, un vaisselier en bambou
  • Réprouver; critiquer; désavouer; vilipender; redire Chê bai một thái độ réprouver une attitude Chê bai một hành động critiquer une action Chê bai hạnh kiểm của ai désavouer la conduite de quelqu\' un Bị dư luận chê bai vilipendé par l\'opinion publique Tôi không thấy gì đáng chê bai cả je n\'y trouve rien à redire sự chê bai réprobation
  • Au crépuscule; entre chien et loup Ra đi lúc chập choạng partir au crépuscule À tâtons; à l aveuglette Đi chập choạng trong bóng tối marcher à tâtons dans l obscurité En titubant; en chancelant Người say rượu đi chập choạng l ivrogne marche en titubant châp chà chập choạng (redoublement ; sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top