Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền boa” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.938) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Orgueilleux (tiếng địa phương) haut cổ kiêu ba ngấn cou à trois bourrelets (signe de beauté en Orient)
  • hardi; audacieux; osé; intrépide; téméraire, (tiếng địa phương) vigoureux; bien portant, bạo làm hơn bạo nói, plus hardi à faire qu'à parler, bạo mồm bạo miệng, avoir un langage osé
  • BaamBoo-Tra Từ là trang từ điển chuyên ngành nên chứa nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.Để tra cứu nghĩa của một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau: Mục lục 1 Bước 1 2 Bước 2 3 Bước 3 4 Bước 4 Bước 1 Chọn chức năng Tra Từ Bước 2 Chọn bộ từ điển phù hợp với mục đích tra từ của bạn: TỪ ĐIỂN ANH-VIỆT, TỪ ĐIỂN VIỆT ANH, TỪ ĐIỂN PHÁP VIỆT…. Bước 3 Gõ từ cần tra vào ô tra từ Bước 4 Enter hoặc ấn nút TRA ANH-VIỆT, TRA VIỆT-ANH, TRA PHÁP-VIỆT... tương ứng với bộ từ điển bạn lựa chọn Từ bạn đang tra sẽ được BaamBoo-Tra Từ giải nghĩa theo • Từ điển thông thường • Từ đồng nghĩa Tiếng Anh • Từ điển English-Oxford • Từ điển chuyên ngành Bạn cũng có thể xem lại các lần sửa chữa của từ tại Lịch sử từ
  • Mục lục 1 Branchages de bambou 2 (tiếng địa phương) lit de planches 3 Conduire; mener 4 Tendre; dresser 5 Filer Branchages de bambou (tiếng địa phương) lit de planches Conduire; mener Tendre; dresser Filer
  • Lutin ; farfadet đánh đu với tinh (sinh vật học, sinh lý học) semence ; sperme tế bào tinh cellule séminale ; U tinh principe essentiel ; essence. Tinh chè ��principe (alcalo…de) essentiel extrait du thé ; théine thức ăn tinh (từ cũ, nghĩa cũ) étendard ; enseigne. Tiếng chiêng dậy đất bóng tinh rợp trời cầm tinh exercé ; à la perfection. Bút pháp khá tinh ��être assez exercé en calligraphie ; Học cho tinh à l\'esprit vif. Cậu bé rất thích fin ; per�ant. Mắt nhìn tinh ��vue per�ant nhất nghệ tinh nhất thân vinh il n\'est si petit métier qui ne nourrisse son homme un métier est un fonds assuré tout à fait ; tout. Mới tinh ��tout neuf ; Trắng tinh uniquement ; exclusivement. Ăn tinh rau ��manger uniquement des légumes ; ne manger que des légumes.
  • tableau; table; état, (từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi, (tiếng địa phương) như bảo, biểu giá, tableau de prix; tarif, biểu niên đại, table chronologique, biểu kế toán, état de compte, dâng biểu, présenter un placet au...
  • (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) mesure de dix boisseaux, (tiếng địa phương) tiroir; rayon, pousser un grognement; grommeler, rejeter par la bouche; rendre par la bouche; régurgiter; dégorger
  • Améliorer; amender; abonnir Cải thiện quan hệ ngoại giao améliorer les rapports diplomatiques Cải thiện điều kiện sinh hoạt amender les conditions de vie
  • (tiếng địa phương) ouvert largement Miệng chành bành bouche largement ouverte
  • Mục lục 1 (ít dùng) mouton 2 Laine 3 Xem cá chiên 4 (tiếng địa phương, bếp) frire (ít dùng) mouton Người chăn chiên gardien de moutons Laine Chăn chiên couverture de laine Xem cá chiên (tiếng địa phương, bếp) frire Chiên một con cá chiên cá frire un poisson
  • séparer en deux parties (avec les doigts), (tiếng địa phương) fendre, sans soin; à tort et à travers, bửa quả cam, séparer une orange en deux parties (avrec les doigts), bửa củi, fendre du bois, làm bửa, faire quelque chose sans...
  • rouf, embarcation de plaisance (ayant un rouf), (từ cũ, nghĩa cũ) proue, (từ cũ, nghĩa cũ) tambourin (dont le corps allongé est rétréci au milieu), se gonfer; bouffer, (tiếng địa phương) porter (un enfant) dans ses bras, nặng bồng...
  • Mục lục 1 Membres 2 Ramification 3 Branche 4 (sinh vật học, sinh lý học) genre 5 (từ cũ, nghĩa cũ) signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne) 6 Xem chữ chi 7 Quoi ; que 8 Rien 9 Dépenser; débourser 10 Dépense; sortie Membres Chi trên membres supérieurs chi trên membres inférieurs Ramification Hai chi sâm deux ramifications de ginsengs Branche Các chi trong một họ les branches d\' une famille (sinh vật học, sinh lý học) genre Các loài trong cùng chi les espèces d\' une même genre (từ cũ, nghĩa cũ) signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne) Thập nhị chi les douzes signes du cycles duodécimal Xem chữ chi Quoi ; que Anh nghĩ đến chi  ? à quoi pensez-vous ? Còn chi nữa đâu il ne reste plus rien ? Rien Nó hỏi chi  ? que demande-t-il ? Dépenser; débourser Chi một số tiền lớn dépenser une forte somme Dépense; sortie Chi và thu sorties et rentrées ; dépenses et recettes Chi nhiều hơn thu il y a plus de dépenses que de recettes
  • Thành viên đăng ký : là những người có thông tin tài khoản cụ thể được lưu trữ trên kho dữ liệu của BaamBoo-Tra từ . Thành viên đăng ký là người có khả năng chứng thực các thông tin đã khai báo trong quá trình đăng ký. Trong một số trường hợp cần thiết có ảnh hưởng đến các quy định của BaamBoo-Tra Từ hoặc của pháp luật, BaamBoo-Tra Từ có quyền từ chối việc chấp nhận trở thành thành viên của bạn. Phân phối : nghĩa là đưa bản gốc của BaamBoo-Tra Từ và những bản copy ra công chúng bằng cách bán hoặc những phương thức chuyển giao quyền sở hữu khác. Người cấp phép : Công ty cổ phần truyền thông Việt Nam (VC Corp) – đơn vị cung cấp BaamBoo-Tra Từ dưới các điều khoản của Giấy phép này được coi là Người cấp phép cho các hoạt động phân phối, thương mại hóa BaamBoo-Tra Từ . Thực hiện công khai hóa : nghĩa là cho công chúng biết đến BaamBoo-Tra Từ và truyền thông về nó, bằng bất kì phương tiện hay quy trình nào, bao gồm phương tiện mạng có dây hay không dây để cộng đồng có thể truy cập dịch vụ/sản phẩm này từ bất kì đâu.
  • (tiếng địa phương) như bấy giờ, chị em trưng trắc bấy chừ đuổi theo thiên nam ngữ lục, les deux soeurs trưng, à ce moment, le poursuivirent
  • (toán học) côté; arête, bord, tranche; carre, À côté, (tiếng địa phương) như kệnh, cạnh của một tam giác, côté d'un triangle, cạnh của một hình lập phương, arête d'un cube, cạnh bàn, bord de la table, cạnh...
  • Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách thêm nội dung mới cho từ hoặc chỉnh sửa những nội dung mà theo bạn là chưa hợp lý. Điều kiện Các bạn cần phải đăng nhập.Nếu chưa có tài khoản thì vào mục mở tài khoản. Các bước sửa từ Tìm kiếm từ cần sửa đổi tại ô Tra từ . Nếu bạn muốn sửa đổi nội dung trong toàn trang hãy bấm vào nút Sửa đổi phía trên cùng của trang. Nếu bạn muốn sửa đổi ở cấp độ từng nội dung giải nghĩa của từ, hãy ấn vào {sửa} bên cạnh nội dung giải nghĩa ban muốn sửa đổi đó Soạn thảo nội dung cần sửa đổi. Sau khi soạn xong, nhấn nút Xem thử để kiểm tra lỗi. Khi đã vừa ý, nhấn nút Lưu lại . Chú ý Nếu bạn đóng góp, xin viết theo ngôn ngữ từ phù hợp bộ từ điển nội dung bạn soạn thảo cho từ. Bạn có thể sử dụng các chức năng soạn thảo phía trên: B: in đậm, I: in nghiêng… để tạo nội dung đóng góp. Mời bạn đọc thêm kỹ thuật soạn thảo khi gặp phải vấn đề. Nội dung sửa đổi phải mang tính đóng góp. Bạn hãy để lại các nguồn tài liệu mà bạn đã tham khảo để làm căn cứ chứng minh tính chính xác cho những thông tin bạn đã đưa ra.
  • (giải phẫu học) veine. Tĩnh mạch cửa veine porte ; Tĩnh mạch cảnh veine jugulaire ; Tĩnh mạch chủ veine cave Veineux Hệ tĩnh mạch système veineux chảy máu tĩnh mạch pléborragie Co thắt tĩnh mạch ��phlébospasme Giãn tĩnh mạch ��phlébectasie Nhuyễn tĩnh mạch ��phlébomalacie Phình tĩnh mạch ��varice Sỏi tĩnh mạch ��phlébolithe Thủ thuật cố định tĩnh mạch ��phlébopexie Thủ thuật mở tĩnh mạch ��phlébotomie Viêm tĩnh mạch ��phlébite Xơ cứng tĩnh mạch ��phlébosclérose.
  • (tiếng địa phương) s\'impatienter
  • Mục lục 1 Particulier; personnel; propre; spécial; privé 2 (toán) partiel 3 Personnellement; à part 4 Rien que Particulier; personnel; propre; spécial; privé Thư kí riêng secrétaire particulier Quyền lợi riêng intérêts personnels Tên riêng nom propre Toa riêng wagon spécial Nhà riêng maison privée (toán) partiel Vi phân riêng différentielle partielle Personnellement; à part Riêng tôi à part moi Riêng nó nó không đồng ý personnellement il n\'est pas d\'accord Ăn riêng faire ménage à part Rien que Riêng tiền nhà đã mất một phần tư lương rien que pour le loyer, on doit déjà débourser un quart du salaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top