Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng đốt tạo xoáy” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.832) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ろうどうび - [労働日], さぎょうび - [作業日], ビジネスデー, người lao động không được giao việc làm trong thời gian của ngày làm việc: 労働日に労働が提供されない, số lượng nhân công theo...
  • てっこう - [鉄工] - [thiẾt cÔng], xưởng rèn/xưởng chế tạo/làm đồ sắt thép: 鉄工場, thợ rèn/người làm/chế tạo đồ sắt: 鉄工場主
  • ちょうさ - [調査], しらべ - [調べ], bộ giáo dục đã thực hiện một cuộc điều tra toàn quốc về bạo lực trong trường học.: 文部省は校内暴力について全国調査を行った。
  • こうきょうきょく - [交響曲], khúc giao hưởng hợp xướng của bettoven: ベートーベンの合唱交響曲, nhạc trưởng đó đã chỉ huy nhiều khúc giao hưởng: その指揮者は交響曲のレパートリーが広い,...
  • かいぜん - [改善], cuộc đối thoại của lao động và giới chủ hướng vào việc cải thiện điều kiện làm việc và tiền lương.: 労使の話し合いは賃金と勤務条件の改善を目指している。
  • ちんか - [沈下する], do công trường xây dựng ga tàu điện ngầm, đất của vùng này đã bị lún xuống.: 地下鉄工事のために、このあたりの地盤は沈下した。
  • イオンこうかんじゅし - [イオン交換樹脂], cột nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion: イオン交換樹脂カラム, phương pháp nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion: イオン交換樹脂法, nhựa tổng hợp gốc trao...
  • アベニュー, các phương tiện giao thông hướng về phía đông trên đại lộ melrose gần south la brea sáng nay đã dần được thông đường: メルローズ・アベニューの西行きは、サウス・ラ・ブレア付近で今朝も、のろのろ運転が続いています,...
  • ぞうしん - [増進], こうじょう - [向上], アップ, tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường: 環境意識の向上, tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn...
  • けんしょう - [健勝], chúc mọi người một năm mới sức khoẻ dồi dào, hạnh phúc và thịnh vượng: 新年に当たり(人)の健勝と多幸と繁栄を祈る, cầu cho ai sức khỏ dồi dào và thịnh vượng trong...
  • きゅうち - [窮地], rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan tuyệt vọng: 絶望的な窮地に陥っている, ai đó bị rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách...
  • ちんあげ - [賃上げ], しょうきゅう - [昇給], phía công đoàn phản đối dự án tăng lương và yêu cầu tăng 40% theo mức tăng lương hàng năm thành 30000 bảng một năm.: 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。,...
  • いがい - [意外], việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài sức tưởng tượng: 彼が教師になったのは意外なことではない。, làm một việc nằm ngoài sức tưởng tượng của mọi...
  • そしょう - [訴訟], kiện tụng bồi thường tổn hại đáng ~ đô la xảy ra đối với ~: ~に対して起こされた_ドルの損害賠償訴訟, kiện cáo đòi bồi thường đối với việc ~: ~に対する損害賠償を求める訴訟,...
  • けし - [罌粟] - [anh tÚc], với anh ta thì không có một chút lương tâm nào tốt hơn bột thuốc phiện: 彼にはけし粒ほどの良心もない.
  • きょく - [局] - [cỤc], hệ thống quản lý internet của cục điều tra liên bang (fbi): 連邦捜査局(fbi)のインターネット監視システム, cục trao đổi tự động: 自動交換(局), cục hải dương quốc gia...
  • けんすい - [懸垂], buông tuột xuống: 懸垂下降
  • こうきょうきょく - [交響曲], khúc giao hưởng hợp xướng của bettoven: ベートーベンの合唱交響曲, nhạc trưởng đó đã chỉ huy nhiều khúc giao hưởng: その指揮者は交響曲のレパートリーが広い,...
  • ぎょじょう - [漁場] - [ngƯ trƯỜng], khu vực đánh cá có nhiều cá: よく魚の釣れる漁場, khu vực đánh cá tự tạo: 人工漁場, gây ảnh hưởng không tốt cho khu vực đánh cá: 漁場に被害を与える, yêu...
  • あいてやく - [相手役] - [tƯƠng thỦ dỊch], Được phân vào vai người yêu của nhân vật chính trong bộ phim đó: その映画で(人)の相手役として配役される, Đóng vai làm người yêu của nhân vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top