Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoái triển” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • はなしじょうず - [話し上手] - [thoẠi thƯỢng thỦ], くちごうしゃ - [口巧者] - [khẨu xẢo giẢ]
  • ゲージ, cái gá quay số điện thoại: ダイヤル・ゲージ
  • ながばなし - [長話], tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị tôi qua điện thoại.: お姉さんの電話での長話には困ったものだ。
  • ぞうか - [造花] - [tẠo hoa], gắn hoa giả lên điện thoại: 造花の飾りを電話にぶら下げる, hoa giả bằng nhựa.: プラスチック製の造花
  • ばんこく - [万国], こくさい - [国際], インターナショナル, インター, こくさいてきとりひき - [国際], triển lãm quốc tế: 万国博覧会, tiếng anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng trên toàn...
  • おはなしちゅう - [お話し中], xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại: お話し中すみません
  • でんしんばしら - [電信柱] - [ĐiỆn tÍn trỤ], bị xây sát do va vào cột điện thoại.: ~を電信柱にぶつけてこ擦り傷を付ける
  • きゅうそく - [急速], こうそく - [高速], tiến triển với tốc độ cao chưa từng có trên thế giới: 世界に例のない急速なスピードで進展する, toàn cầu hóa tốc độ cao trong xã hội ngày nay: 今日の社会における急速なグローバル化,...
  • はついく - [発育], sự phát triển bình thường của thai nhi.: 胎児の順調な発育, giai đoạn phát triển sau của tuổi dậy thì.: 思春期後の発育
  • もんく - [文句], câu văn thô/câu văn thiếu tế nhị: 下品な文句, câu văn thường dùng trong hội thoại.: 会話の決まり文句
  • ないしょうばなし - [内証話] - [nỘi chỨng thoẠi], lắng nghe ai đó nói thầm: (人)が声も潜めず内証話に興じるのを耳にする
  • こうちょう - [好調], việc buôn bán cái gì vẫn có tình hình tiến triển tốt kể cả trong những tháng ~: _月になっても~の売れ行きが好調である, kinh tế mỹ trong trong tình hình tiến triển tốt:...
  • おふろにはいる - [お風呂に入る], khi cậu đang tắm thì có điện thoại: あなたが風呂に入っている間に、電話が鳴った, sau khi tắm xong, tôi thay quần lót: 私は風呂に入ってから下着をかえる,...
  • デリカ, こころよい - [快い], おいしい - [美味しい], giấc ngủ ngon (thoải mái, dễ chịu): 快い睡眠, ngon: おいしいがる
  • ひげきてき - [悲劇的] - [bi kỊch ĐÍch], ドラマチック, ひげき - [悲劇], ひわ - [悲話] - [bi thoẠi]
  • かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], thời kỳ có mang (thời kỳ thai nghén): 懐胎期間
  • ひとくちばなし - [一口話] - [nhẤt khẨu thoẠi], じょうだん - [冗談], câu chuyện đùa có ẩn ý: 二重の意味を含んだ冗談
  • かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], にんしんする - [妊娠する], cấm mang thai hộ với lý do là ~: (以下)を理由に代理懐胎を禁止する, thời kỳ mang thai (thời kỳ thai nghén): 懐胎期間
  • てんかい - [展開], sự triển khai những tình huống có liên quan đến vấn đề hạt nhân trong thời gian gần đây: ~の核問題に関する最近の情勢の展開, sự triển khai (dự án)con dốc trơn: 滑りやすい坂の展開,...
  • とうちょうき - [盗聴器] - [ĐẠo thÍnh khÍ], đặt máy nghe trộm vào điện thoại: (人)の電話に盗聴器を取り付ける, thiết bị nghe trộm tinh vi: 高い技術を持った盗聴器
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top