Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoái triển” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ボーキサイト, きばくざい - [起爆剤] - [khỞi bỘc tỄ], rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ, chất bộc phá) giúp phát triển nền kinh...
  • きばくざい - [起爆剤], かくせいざい - [覚醒剤], rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ) giúp phát triển nền kinh tế: 経済の起爆剤として地元の公共事業に金を注ぎ込む,...
  • さんしょう - [参照], さんこう - [参考], chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục: 詳細は付録を参照, phát triển sản phẩm mới dựa trên sự tham khảo về nhu cầu: 売れ行きを参考にして新商品の開発をする,...
  • インダスぶんめい - [インダス文明], nền văn minh indus là nền văn minh cổ đại phát triển chủ yếu trên lưu vực sông indus từ năm 2600 đến năm 1800 trước công nguyên: インダス文明は、紀元前2600年頃~1800年頃までインダス川流域を中心に展開した古代文明です,...
  • がんしゅ - [癌腫], がん - [癌], kiểu ung thư tiến triển một cách từ từ: ゆっくりと進行するタイプの癌, căn bệnh ung thư gây ra bởi hút thuốc: たばこが誘導する癌, căn bệnh ung thư thường xuất...
  • がろう - [画廊], mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật cá nhân tại nhà triển lãm mỹ thuật: 画廊で自分の美術作品の個展を開く, các bức họa đang được trưng bày tại nhà triển lãm...
  • でんきじどうしゃ - [電気自動車] - [ĐiỆn khÍ tỰ ĐỘng xa], một trong những khó khăn của việc phát triển ô tô chạy bằng điện là kéo dài khoảng cách chạy trên mỗi lần nạp điện.: 電気自動車は充電1回あたりの走行距離を延長することが開発課題の一つです,...
  • でんわしつ - [電話室] - [ĐiỆn thoẠi thẤt]
  • テレホン, thẻ điện thoại công cộng: ~ カード
  • げすいこう - [下水溝], cống nước thải (cống thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝, cống thoát nước bị tắc: 詰まった下水溝, cống thoát nước hình hộp: 箱形下水溝
  • あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong: その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ, việc như thế này giải quyết vèo một cái...
  • でんわちょうさ - [電話調査] - [ĐiỆn thoẠi ĐiỀu tra]
  • がちゃん, ngắt điện thoại cái rụp: がちゃんと電話を切る
  • あく - [空く], アイドル, nếu danh bạ điện thoại để không thì cho tôi mượn.: その電話帳、空いたら貸してください。
  • つうわりょう - [通話料] - [thÔng thoẠi liỆu]
  • かいわ - [会話], たいだん - [対談する], たいわ - [対話], たいわ - [対話する], Đối thoại trực tiếp.: 即席で対話する
  • きょうりょくたいわ - [協力対話], thúc đẩy đối thoại hợp tác về kiểm soát xuất khẩu châu Á: 輸出管理でのアジア協力・対話を進める
  • だらく - [堕落], sự suy thoái nhân cách: 人格野堕落
  • ろくおん - [録音する], ろくおんする - [録音する], ghi âm trộm cuộc hội thoại với...: ...との会話をこっそりと録音する
  • ちわげんか - [痴話喧嘩] - [si thoẠi huyÊn hoa]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top