Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoái triển” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • とうちょうき - [盗聴器] - [ĐẠo thÍnh khÍ], đặt máy nghe trộm vào điện thoại: (人)の電話に盗聴器を取り付ける, thiết bị nghe trộm tinh vi: 高い技術を持った盗聴器
  • オペレーター, làm ơn kết nối tôi với người trực tổng đài điện thoại: オペレーターを呼んでください, để nói chuyện với nhân viên trực tổng đài (người trực tổng đài), xin gọi trong giờ...
  • コイル, スプール, ボビン, リール, ロール, cuộn dây điện thoại: テレフォン・コイル, cuộn dây nhiệt: ヒート・コイル, cuộn dây ăng ten: アンテナ・コイル, cuộn dây stato: ステータ・コイル,...
  • ふだ - [札], なふだ - [名札], つうちょう - [通帳], しょうめいしょ - [証明書], カード, máy copy thẻ: カード・コピーイング・マシン, chỉ sử dụng thẻ điện thoại: テレホン・カードしか使えない,...
  • いま - [今], げんざい - [現在], げんだい - [現代], hiện nay một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか, số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện...
  • てんかいず - [展開図] - [triỂn khai ĐỒ], sơ đồ lắp ráp các phụ tùng: 部品展開図, sơ đồ triển khai phía ngoài: 外板展開図
  • てんち - [天地] - [thiÊn ĐỊa], bao phủ cả vòm trời: 天地を轟かす, xin thề với trời đất/ thề với chúa trời/ thề có thiên địa chứng giám: 天地神明に誓う, thần thoaị về sự tạo thành trời...
  • げんだい - [現代], げんざい - [現在], hiện giờ một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか, số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện giờ (hiện...
  • そくばくする - [束縛する], かなしばり - [金縛り], tình trạng bó buộc, tiến thoái lưỡng nan: 金縛り状態, bị trói buộc (bó buộc): 金縛りに遭う
  • よかん - [予感], びょうちょう - [病徴] - [bỆnh trƯng], ちょうこう - [兆候], ぜんちょう - [前兆], しょうこう - [症候], きざし - [兆] - [triỆu], phát triển triệu chứng: 病徴発現, da bị vàng là triệu...
  • にゅうよく - [入浴する], からだをあらう - [体を洗う], おふろにはいる - [お風呂に入る], あびる - [浴びる], anh ấy tắm hàng ngày: 彼は毎日入浴する, , khi cậu đang tắm thì có điện thoại: あなたが風呂に入っている間に、電話が鳴った,...
  • エキスポ, nói đến một cuộc triển lãm expo (triển lãm quốc tế) gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy tính ở makuhari: 最近エキスポっていうと、幕張のコンピュータショーのことを思い浮かべるよ,...
  • かたりて - [語り手], người kể chuyện giai thoại: 物語の語り手, người kể chuyện hay thường kể với giọng du dương trầm bổng: 優れた語り手にはリズムがある。, người kể câu chuyện đó là...
  • きひ - [忌避], anh ta bị kiện vì đã thoái thác nghĩa vụ cung cấp tiền nuôi dưỡng con cái: 彼は養育費の忌避で起訴された
  • おおまた - [大股] - [ĐẠi cỔ], bước đi với những bước sải dài: 大股でさっそうと歩く, từ từ sải bước vào trong phòng: 部屋の中へ大股でゆっくり入って行く, vừa nói chuyện điện thoại...
  • あいわ - [哀話], ひわ - [悲話] - [bi thoẠi], hình như cô ấy có (câu) chuyện buồn thì phải: 彼女は哀話があったそうだ, Đêm qua mẹ tôi đã kể cho tôi nghe một câu chuyện buồn: 母は昨夜哀話をしてくらた,...
  • こうかんじょう - [交換嬢] - [giao hoÁn nƯƠng], こうかんしゅ - [交換手] - [giao hoÁn thỦ], người trực tổng đài điện thoại: 電話交換嬢, người trực tổng đài quốc tế: 国際電話交換手, người...
  • コント, ぐうわ - [寓話] - [ngỤ thoẠi], truyện ngụ ngôn quen thuộc: おなじみの寓話, truyện ngụ ngôn đạo đức: 教訓的な寓話, truyện ngụ ngôn hiện đại: 現代の寓話, kể chuyện ngụ ngôn: 寓話を語る,...
  • うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình nhớ mang máng: うろ覚えの言葉を探す, nhớ mang máng: うろ覚えに覚えている, tôi chỉ hơi nhớ mang máng số điện thoại của cô ấy thôi, không chắc...
  • せきにんをおわす - [責任を負わす], しっせきする - [叱責する], きめつける - [決め付ける], cô ấy đã bị trách cứ vì tội buôn điện thoại suốt hai tiếng đồng hồ: 彼女は電話で2時間もおしゃべりをしたということでしかられた(決め付けれた),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top