Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thoái triển” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • たこく - [他国], thị trường điện thoại di động của nhật bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường của các nước khác.: 日本の携帯電話の市場は、他国の市場よりはるかに進んでいるといわれる。,...
  • でんわもう - [電話網] - [ĐiỆn thoẠi vÕng], mạng điện thoại sẽ phát triển thành mạng cáp quang: 電話網は光ファイバーを主体とするものになるだろう。, sử dụng mạng điện thoại công cộng truyền...
  • たこく - [他国], thị trường điện thoại di động của nhật bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường của các nước khác.: 日本の携帯電話の市場は、他国の市場よりはるかに進んでいるといわれる。,...
  • あふりかかいはつぎんこう - [アフリカ開発銀行], thưa ngài có điện thoại từ ngân hàng phát triển châu phi: アフリカ開発銀行からのお電話
  • てんらんかい - [展覧会], てんらん - [展覧] - [triỂn lÃm], てんじかい - [展示会], ていじ - [呈示] - [trÌnh thỊ], ていし - [呈示] - [trÌnh thỊ], cuộc triển lãm mỹ thuật: 美術展覧会, cuộc triển...
  • べんりな - [便利な], べんり - [便利], べんぎ - [便宜], tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.: インターネット上で買い物をするという便利さを享受する, tận hưởng sự thoải...
  • くだりざか - [下り坂], đoạn dốc thoai thoải: 緩い下り坂, đoạn dốc cao: 突然の下り坂, có một đoạn dốc hiểm trở trên con đường này: この道路には急な下り坂がある
  • びだん - [美談], ちんだん - [珍談], おもしろいはなし - [面白い話], いつわ - [逸話], アネクドート, giai thoại liên quan đến hải quân: 海軍に関する逸話, samuel johnson nổi tiếng qua các giai thoại...
  • たじたじ, しりぞく - [退く] - [thoÁi]
"
  • しりぞく - [退く] - [thoÁi]
  • でんわりょうきん - [電話料金], でんわりょう - [電話料] - [ĐiỆn thoẠi liỆu], hình như anh chỉ toàn gọi những cuộc gọi trong vùng. sao anh không chọn một công ty trả cho anh tiền phí điện thoại?:...
  • ひきどき - [退き時] - [thoÁi thỜi]
  • てんぐばなし - [天狗話] - [thiÊn ? thoẠi]
  • はげあがる - [はげ上がる], ぬける - [抜ける], てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], ごぜんをのく - [ご前を退く], きけんする - [棄権する], いんたい...
  • ねいりばな - [寝入り端] - [tẨm nhẬp Đoan], anh ta vừa chợp mắt thì bị đánh thức bởi tiếng chuông điện thoại: 彼は寝入りばなを電話で起こされた.
  • てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], ごぜんをのく - [ご前を退く], một công ty của mỹ đã rút khỏi thị trường nhật bản: そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.,...
  • けいたいでんわ - [携帯電話] - [huỀ ĐỚi ĐiỆn thoẠi], けいたい - [携帯], cuộc điện thoại khẩn cấp từ điện thoại di động: 携帯電話からの緊急通話, gọi điện thoại di động đến số 911...
  • やすむ - [休む], やすみ - [休み], はいぎょう - [廃業する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], きゅうしする - [休止する], きゅうけいする - [休憩する], いんたい - [引退する], きゅうか - [休暇], きゅうぎょう...
  • ちょくつうでんわ - [直通電話] - [trỰc thÔng ĐiỆn thoẠi], gọi điện thoại quay số trực tiếp: ダイヤル直通電話をする, lắp đặt đường điện thoại trực tiếp: 直通電話を引く
  • くだりざか - [下り坂], ダウンヒル, dốc xuống thoai thoải: 緩い下り坂
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top