Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoái triển” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • べんり - [便利], べん - [便] - [tiỆn], ハンディ, tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.: インターネット上で買い物をするという便利さを享受する, tận hưởng sự thoải mái...
  • どそく - [土足], シューズ, くつ - [靴], đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải mái với những thứ không thuộc về mình): (人)のプライバシーに土足で踏み込む, bước vào...
  • こうしゅうでんわ - [公衆電話], あかでんわ - [赤電話] - [xÍch ĐiỆn thoẠi], gọi điện thoại từ điện thoại công cộng: 公衆電話から電話をかける, nhưng nếu không thể tìm thấy điện thoại công...
  • きゅうち - [窮地], ai đó bị rơi vào tình thế khó khăn (tình huống tiến thoái lưỡng nan) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi: (人)が抜け出すことのできない深刻な金銭上の窮地に陥って,...
  • ゆるやか - [緩やか], đường dốc thoai thoải: ~な坂道
  • ちょくつうでんわ - [直通電話] - [trỰc thÔng ĐiỆn thoẠi], gọi điện thoại quay số trực tiếp: ダイヤル直通電話をする, lắp đặt đường điện thoại trực tiếp: 直通電話を引く
  • でんわつき - [電話付き] - [ĐiỆn thoẠi phÓ], xe ôtô có kèm điện thoại.: 自動車電話付きの車
  • がちゃん, がたん, がたり, がしゃん, ねだ - [根太] - [cĂn thÁi], ビーム, ngắt điện thoại cái rầm: がちゃんと電話を切る, có tiếng động đánh rầm một cái, thì ra đó là một vụ tai nạn ô tô:...
  • ねいりばな - [寝入り端] - [tẨm nhẬp Đoan], anh ta vừa chợp mắt thì bị đánh thức bởi tiếng chuông điện thoại: 彼は寝入りばなを電話で起こされた., khi ai đó vừa mới thiu thiu ngủ.: 寝入りばなに,...
  • かいぜん - [改善], cuộc đối thoại của lao động và giới chủ hướng vào việc cải thiện điều kiện làm việc và tiền lương.: 労使の話し合いは賃金と勤務条件の改善を目指している。
  • ないしょばなし - [内緒話] - [nỘi tỰ thoẠi], ないしょうばなし - [内証話] - [nỘi chỨng thoẠi], giữ cuộc nói chuyện một cách bí mật: 内緒話をするように身を乗り出す, tiết lộ ít bí mật cho...
  • おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], giấc mơ như trong truyện thần thoại: お伽話のような夢, thế giới trong truyện thần thoại: おとぎ話の世界, cô ấy thích kể cho bọn trẻ nghe...
  • けいたい - [形態] - [hÌnh thÁi], hình thái giá trị được mở rộng: 拡大された価値形態, hình thái phát triển: 開発形態, hình thái giá trị nói chung: 一般的価値形態, hình thái quyết định ý chí (đưa...
  • ...するまえに - [...する前に], いぜん - [以前], trước khi đạo do thái phát triển: ユダヤ教が発展する以前
  • にんしんする - [妊娠する], かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], cấm mang thai hộ với lý do là ~: (以下)を理由に代理懐胎を禁止する, sự thụ thai trinh tiết (của Đức bà ma-ri): 無原罪懐胎, thời kỳ...
  • のちざん - [後産] - [hẬu sẢn], たいばん - [胎盤], えな - [胞衣] - [bÀo y], nhau thai phát triển: 癒着胎盤, nhiễm độc nhau thai (nhiễm độc thai nghén): 胎盤障害
  • えいかいわ - [英会話], anh ta giỏi hội thoại bằng tiếng anh.: 彼は英会話が得意だ。, trường dạy hội thoại tiếng anh.: 英会話学校
  • でんわちゅう - [電話中] - [ĐiỆn thoẠi trung], rất tiếc là anh ấy đang nói chuyện điện thoại. Ông có thể gọi lại sau 10 phút nữa được không ạ?: 悪いけど、彼、電話中なんで、10分後にかけ直してもらえない?,...
  • おとぎばなし - [お伽話], thế giới trong chuyện thần thoại: おとぎ話の世界, cô ấy thích kể cho bọn trẻ nghe chuyện thần thoại trước khi chúng ngủ: 彼女は、子どもたちが眠りにつく前におとぎ話を聞かせてやるのが好きだった,...
  • かける - [掛ける], でんわする - [電話する], gọi điện thoại: 電話を掛ける, nếu ai đó vẫn có vấn đề cần thắc mắc thì hãy gọi điện thoại để bàn bạc.: (人)が他に疑問があれば話し合えるよう(人)に電話する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top