Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xương rồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.681) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • にしむき - [西向き] - [tÂy hƯỚng], di chuyển từ từ về hướng tây với vận tốc~dặm/giờ: 西向きに時速_マイルでゆっくり進む, hạ rèm của cửa sổ hướng tây xuống.: 西向き窓の日よけを下ろす,...
  • ろうどうび - [労働日], さぎょうび - [作業日], ビジネスデー, người lao động không được giao việc làm trong thời gian của ngày làm việc: 労働日に労働が提供されない, số lượng nhân công theo...
  • げんち - [現地], khí hậu tại địa phương không lạnh cũng không nóng: 現地[そこ]の気候は、暑くもなく寒くもない, tỷ lệ nhập nguyên vật liệu trong nước (tại địa phương): 現地(物資)調達率,...
  • ねっきょうしゃ - [熱狂者] - [nhiỆt cuỒng giẢ], あいこうしゃ - [愛好者] - [Ái hẢo giẢ], オタク, người say mê chính trị: 政治の熱狂者, người nhiệt tình nhất trong trường: 校内で最もださいオタク,...
  • おろす - [下ろす], mang giường từ tầng 2 xuống tầng dưới.: 2階からベッドを階下へ下ろす。, dỡ hàng từ trên xe xuống.: 貨車から積み荷を下ろす。
  • てんらくする - [転落する], rớt phịch từ mái nhà xuống: 家の屋根から転落する, rớt từ toa tàu xuống đường ray: ホームから線路に転落する
  • げんしりょう - [原子量] - [nguyÊn tỬ lƯỢng], trọng lượng nguyên tử hóa học: 化学的原子量, trọng lượng nguyên tử tương đối: 相対原子量
  • とうけつする - [凍結する], こごえる - [凍える], anh ta cảm thấy lạnh cóng vào đến tận xương khi đứng trong tuyết: 彼は雪の中に立っていて骨まで凍えそうだった
  • こうふく - [幸福], được nuôi dưỡng trong gia đình có bầu không khí hạnh phúc, yêu thương và hiểu nhau: 幸福・愛情・理解のある雰囲気を持った家庭環境の下で育つ, hạnh phúc vĩnh cửu: 永遠の幸福,...
  • ていしょうしゃ - [提唱者] - [ĐỀ xƯỚng giẢ], anh ta là người đề xướng học thuyết mới: 彼は、その新しい理論の提唱者である, người đề xướng thay đổi trong luật: その法律の変更の提唱者,...
  • しぜんをはかいする - [自然を破壊する], môi trường thiên nhiên ở các nước Đông nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm trọng.: 東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。
  • しぜんをはかいする - [自然を破壊する], môi trường thiên nhiên ở các nước Đông nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm trọng.: 東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。
  • とうよう - [東洋], とうほう - [東方], オリエント, nhiều yếu tố trong tư duy của tác giả dường như hòa hợp với các giá trị cổ xưa ở phương đông: その著者の思想の多くの要素が、古い東洋の価値観に一致する。,...
  • ていしょとく - [低所得], cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có mức thu nhập thấp: 低所得の大家族における悲惨な生活, tăng cường viện trợ trong lĩnh vực giáo dục đối với các quốc...
  • いちぎょう - [一行] - [nhẤt hÀnh], phân cách các đoạn văn bằng một dòng (xuống dòng): パラグラフとパラグラフの間に一行あける, xuống (một) dòng: 一行送り
  • ながたび - [長旅] - [trƯỜng lỮ], không có ai trông khoẻ mạnh hơn sau trận ốm nặng và không có ai trông tươi tỉnh sau chuyến đi dài.: 重病にかかって前より健康になった者などいないように、長旅から帰って賢くなった者などいない。,...
  • かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong phiên họp của hội đồng thành phố, chúng tôi đã bàn bạc về phương hướng ban hành pháp luật: 町議会の開催中、われわれは法律制定の方針について話し合った,...
  • カロリー, có bao nhiêu lượng calo trong này?: これは何カロリーあるの?, tôi sử dụng loại đường nhân tạo (hóa học) bởi vì loại đường này chứa một lượng calo rất cao: 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている,...
  • きょうめい - [共鳴], cộng hưởng kiểu tương tự (analog): アナログ共鳴, sự cộng hưởng sóng xoáy: スピン波共鳴, cộng hưởng không gian: 空間共鳴
  • せんとう - [先頭], かいたく - [開拓], đi tiên phong: 先頭に立って歩く, anh ta đã khai phá (là người tiên phong trong) thị trường thức an tự nhiên: 彼は自然食品の市場を開拓した, người tiên phong:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top