Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xương rồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.681) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • コーラス, がっしょうだん - [合唱団], がっしょうたい - [合唱隊] - [hỢp xƯỚng ĐỘi], cô gái trong đội hợp xướng: コーラスガール, hàng đội hợp xướng: コーラスライン, phòng đội hợp xướng:...
  • このばあい - [この場合] - [trƯỜng hỢp], このようなばあいに - [このような場合に] - [trƯỜng hỢp], kinh nghiệm cho thấy trong tình huống này (trong trường hợp này) không phải là như vậy: この場合そうではないことを経験的に知っている,...
  • このばあい - [この場合] - [trƯỜng hỢp], このようなばあいに - [このような場合に] - [trƯỜng hỢp], kinh nghiệm cho thấy trong tình huống này (trong trường hợp này) không phải là như vậy: この場合そうではないことを経験的に知っている,...
  • きゅうよたいせい - [給与体制], きゅうよせいど - [給与制度], Để duy trì cơ chế tiền lương công bằng, thông thường, các nhân viên mới vào công ty sẽ bắt đầu từ mức thang lương thấp nhất trong...
  • がっしょうだん - [合唱団], がっしょうたい - [合唱隊] - [hỢp xƯỚng ĐỘi], người trong dàn hợp xướng: 合唱隊員, đội tiểu hợp xướng: 小合唱隊
  • がっしょうだん - [合唱団], がっしょうたい - [合唱隊] - [hỢp xƯỚng ĐỘi], người trong dàn hợp xướng: 合唱隊員, đội tiểu hợp xướng: 小合唱隊
  • いもの - [鋳物], công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc: 鋳物工場の労働者, xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi : その鋳物工場は、私のヨットのいかりの索止めを製造してくれた,...
  • てきおん - [適温] - [thÍch Ôn], nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm của chúng ta. hãy giữ chúng trong môi trường phù hợp: 温度は品質に大きく影響致します。適温で保存してください。,...
  • とうきょうと - [東京都], trúng tuyển không có văn bản trong cuộc bầu cử thị trưởng tokyo: 東京都知事選に文句なしで当選する, chiến dịch bầu cử thị trưởng của tokyo thật sôi động: 東京都知事選はとても面白くなっているね。,...
  • きゅうよたいせい - [給与体制], Để duy trì chế độ tiền lương công bằng, thông thường, các nhân viên mới vào công ty sẽ bắt đầu từ mức thang lương thấp nhất trong hệ thống tiền lương: 公平な給与体制を維持するため、通常新入社員は最低レベルの給与からはじまります,...
  • かいかくは - [改革派], hình thành trường phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền: 与党内部に改革派を形成する, trường phái cải cách có xu hướng coi truyền thống như một gánh nặng của nhân...
"
  • かわぐち - [川口] - [xuyÊn khẨu], かわぐち - [河口], かこう - [河口], cửa sông nơi có thủy triều lên xuống: 潮の干満のある河口, nạo vét cửa sông: 河口を浚渫する, cửa sông rộng. : 広い河口,...
  • きれい - [奇麗], きよらか - [清らか], không khí trong lành: 奇麗 空気, màu trắng thường được xem là biểu tượng cho sự trong trắng.: 白は清らかさの一般的なシンボルだ, một con dê là quà cưới...
  • そうりょうじかん - [総領事館] - [tỔng lÃnh sỰ quÁn], con của các thành viên trong tổng lãnh sự quán đi học tại các trường địa phương và hiểu được ngôn ngữ địa phương đó.: その総領事館の職員の子どもは、現地の学校へ通って、現地語を覚えている。,...
  • いもの - [鋳物], ちゅうぶつ - [鋳物], công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc: 鋳物工場の労働者, xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi :...
  • けんしょう - [懸賞], hoạt động xúc tiến bán hàng thông qua chương trình có thưởng: 懸賞による販売促進活動, tham gia chương trình có thưởng: 懸賞に応募する, trúng thưởng trong một chương trình...
  • あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp.: その農場からは、青々とした美しい谷が見渡せた, cây trông...
  • ちんか - [沈下する], do công trường xây dựng ga tàu điện ngầm, đất của vùng này đã bị lún xuống.: 地下鉄工事のために、このあたりの地盤は沈下した。
  • そこね - [底値], さいていねだん - [最低値段], さいていかかく - [最低価格], người chủ tọa công bố rằng giá cả đã xuống dốc một cách trầm trọng trong tháng 12: 会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した,...
  • つよい - [強い], じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], けんこう - [健康], げんき - [元気], chào mary, có khoẻ không?: あらマリー!元気, cô ấy đã nhảy múa, cười đùa, trông tràn đầy sức sống (trông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top