Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xương rồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.681) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • かじや - [鍛冶屋] - [ĐoÀn dà Ốc], xưởng rèn đó đã nhúng các kim loại nóng vào xô nước: その鍛冶屋は熱い金属を桶の水に浸した, xưởng rèn trong làng: 村の鍛冶屋
  • ていらく - [低落] - [ĐÊ lẠc], さがり - [下がり], hạ bức tranh xuống làm cho căn phòng nhìn rộng ra: 絵の下がりによって部屋が広く見える, lương thay đổi tuỳ thuộc vào sự lên xuống của giá cả:...
  • あれこれ - [彼此] - [bỈ thỬ], tôi không biết làm món gà tây nướng, huống chi món gà tây nướng lại cần phải trang trí này nọ để ăn trong bữa tối ngày lễ tạ ơn: 七面鳥の調理法には疎い。ましてや感謝祭のディナーにつきものの、七面鳥料理のあれこれにはお手上げだ,...
  • きがい - [危害], sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi trường: 環境への危害, sự nguy hại (phương hại) về tinh thần: 精神的危害, nguy hại nghiêm trọng: 多大な危害
  • くうしゃ - [空車] - [khÔng xa], gửi xe không (xe trống): 空車を回送する, khối lượng xe trống: 空車質量
  • けっとう - [血糖], lượng đường trong máu khi bụng đói: 空腹時血糖, giảng giải cho ai về lượng đường trong máu cao: 高血糖について(人)に一席ぶつ, chỉ số đường trong máu cao: 血糖インデックスが高い,...
  • けんしょう - [顕彰], khen thưởng thủ tướng: 総理大臣顕彰, khen thưởng một cách công bằng về những cống hiến của mọi người trong nhiều lĩnh vực: さまざまな分野の人々の功績を平等に顕彰する,...
  • ていおうせっかい - [帝王切開], sinh con bằng phương pháp mổ: 帝王切開で生まれた, trung bình, những đứa trẻ được sinh bằng phương pháp mổ thường có trọng lượng nhỏ: 概して帝王切開で生まれた赤ちゃんの出生体重は低い,...
  • きがい - [危害], sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi trường: 環境への危害, sự nguy hại (phương hại) về tinh thần: 精神的危害, nguy hại nghiêm trọng: 多大な危害, bảo vệ ai đó khỏi sự nguy hiểm:...
  • おんかい - [音階], gam xuống: 下降音階, có thể nhận biết gam mà không cần phải so sánh với âm khác: ほかの音と比べなくても音階が分かる, gam trường: 長音階, gam thứ: 短音階, gam mười hai: 12音音階,...
  • けんか - [喧嘩], một nhóm nhỏ trong trường học bắt đầu cãi nhau (cà khịa, tranh chấp với nhau) và mọi người lo rằng không khí xấu như thế này sẽ lan rộng ra khắp trường: 学校で小さなグループが喧嘩を始めて、この悪い空気がアッという間に学校中に広がるんじゃないかとみんな心配しているんだ,...
  • こうどうけいかく - [行動計画], không có kế hoạch hành động rõ ràng: はっきりした行動計画がないこと, hội nghị thượng đỉnh về môi trường đã khép lại với kế hoạch hành động rất lỏng...
  • にじゅうしょう - [二重唱] - [nhỊ trỌng xƯỚng]
  • けんすい - [懸垂する], anh ấy có thể kéo xà (buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn) 200 lần một phút.: 彼は1分で200回が懸垂できる
  • こうきょうきょく - [交響曲], khúc giao hưởng hợp xướng của bettoven: ベートーベンの合唱交響曲, nhạc trưởng đó đã chỉ huy nhiều khúc giao hưởng: その指揮者は交響曲のレパートリーが広い,...
  • かいきょ - [快挙] - [khoÁi cỬ], công ty xx đã đạt những thành công rực rỡ trên thị trường bộ nhớ máy tính nhưng họ vẫn không thể đuổi kịp các doanh nghiệp khác trong thị trường bộ xử lý: xx社はメモリ市場で快挙を成し遂げましが、プロセッサ市場ではまだ他の企業を抜くことができないでおります,...
  • ねまし - [値増し] - [trỊ tĂng], ねあげ - [値上] - [trỊ thƯỢng], とうき - [騰貴], ねあがり - [値上がり], trong khi thị trường cổ phiếu đang giảm mạnh thì cũng có những cổ phiếu đi ngược dòng,...
  • ちゅうじ - [中耳], 3 cái xương nhỏ ở phần giữa của tai là nơi đón nhận những dao động âm thanh từ tai ngoài vào tai trong.: 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する,...
  • けんか - [喧嘩], một nhóm nhỏ trong trường học bắt đầu cãi nhau (cà khịa, tranh chấp với nhau) và mọi người lo rằng không khí xấu như thế này sẽ lan rộng ra khắp trường: 学校で小さなグループが喧嘩を始めて、この悪い空気がアッという間に学校中に広がるんじゃないかとみんな心配しているんだ,...
  • ばっきん - [罰金], tiền phạt tương ứng với lợi lộc thu được của kẻ phạm pháp: 違反者の受ける便益に等しい罰金, tiền phạt trong trường hợp không nộp báo cáo thuế.: 税申告の提出を怠った場合の罰金,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top