Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xương rồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.681) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • けいべつ - [軽蔑], けいぶ - [軽侮], けいし - [軽視], sự khinh thường vô lý: 無意識の軽蔑, sự khinh thường hống hách: ごう慢な軽蔑, giấu trong lòng sự khinh thường hiệp định đã ký kết: 協定の軽視を胸に秘める,...
  • あごぼね - [顎骨] - [ngẠc cỐt], sự phát triển của xương hàm dưới: 下顎骨の成長, sự không bình thường của xương hàm dưới: 下顎骨異常, sự cố định của xương hàm trên: 上下顎骨固定
  • ぶんかさい - [文化祭], chúng tôi đang định đóng một vở kịch trong lễ văn hóa của trường, bạn có muốn tham gia không: 文化祭で劇をやる計画をしてるんだけどやる気あるかい。, tham gia tuần lễ...
  • いきのこる - [生き残る], anh ấy ra chiến trường không vì hy vọng nhận được sự tán dương mà chỉ muốn được sống.: 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ,...
  • だらだら, たらたら, máu chảy long tong xuống: 血が~(と)流れ落ちる
  • かいか - [階下] - [giai hẠ], từ tầng dưới đi lên cầu thang máy: 階下からエレベーターに乗り込む, gọi ai đó ở trong phòng xuống tầng dưới: 部屋にいる(人)を階下に呼ぶ, mẹ họ hiện đang...
  • みなみ - [南] - [nam], Điểm mà tại đó mặt trời đi qua theo hướng từ phía nam đến phía bắc của đường xích đạo: 太陽が天の赤道を南から北に通過する点, Đến thăm tất cả mọi nơi nằm trong...
  • はたいろ - [旗色], たちば - [立場], lập trường vững chắc trong lĩnh vực: ~分野での強い立場, lập trường trung lập giữa người bệnh và bác sỹ: 患者と医者の間にある中立的な立場
  • かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong phiên họp của hội đồng thành phố (hội đồng thành phố đang họp), chúng tôi đã bàn bạc về phương hướng ban hành pháp luật: 町議会の開催中、われわれは法律制定の方針について話し合った,...
  • むりやり - [無理やり], きょうせい - [強制], cưỡng chế hành chính: 行政強制, cưỡng chế gián tiếp: 間接強制, ảnh hưởng do cưỡng chế trong giáo dục: 教育における強制が及ぼす影響, chúng cháu...
  • たて - [盾], シールド, nếu trăng giống như cái khiên bạc thì không cần lo nhiều về đồng ruộng, nhưng nếu trăng giống như cái ô thì cần dẫn nước vào ruộng nhanh. (=trăng quầng thì hạn, trăng tán...
  • はいぞく - [配属する], かんじする - [幹事する], うんえい - [運営する], かんじ - [幹事], điều phối chương trình môi trường: その環境プログラムを運営する, điều phối trong viện: 院内幹事,...
  • とじこもる - [閉じこもる], trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế.: 経済的要さいに閉じこもる, tự đẩy mình xuống hố/ vùi mình trong hố: 穴を掘って閉じこもる
  • パイオニア, せんく - [先駆], かいたくしゃ - [開拓者], người tiên phong trong số lao động nữ: 仕事をする女性の先駆け, fukuzawa yukichi là người tiên phong trong việc nghiên cứu văn minh phương tây.:...
  • カロリー, có bao nhiêu lượng calo trong này?: これは何カロリーあるの?, tôi sử dụng loại đường nhân tạo (hóa học) bởi vì loại đường này chứa một lượng calo rất cao: 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている,...
  • ちそう - [地層] - [ĐỊa tẦng], phát hiện địa tầng đầu tiên của kỷ nguyên đại trung sinh trong kỷ phấn trắng: 中生代白亜紀初頭の地層を見つけた, chuyển động tương đối của địa tầng xảy...
  • そうがい - [霜害], sương giá đã gây thiệt hại lớn cho cây trồng.: 野菜の霜害がひどかった., không bị thiệt hại do sương giá: 霜害を受けていない
  • アドレスちょう - [アドレス帳] - [trƯƠng], chọn tên từ sổ ghi địa chỉ: アドレス帳から名前を選択する, gửi vi-rút qua đường thư điện tử tới tất cả các địa chỉ được liệt kê trong sổ...
  • きゅうち - [窮地], ai đó bị rơi vào tình thế khó khăn (tình huống tiến thoái lưỡng nan) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi: (人)が抜け出すことのできない深刻な金銭上の窮地に陥って,...
  • かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong quá trình họp của hội đồng thành phố, chúng tôi đã bàn bạc về phương hướng ban hành pháp luật: 町議会の開催中、われわれは法律制定の方針について話し合った,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top